Việt
dốc
côn
vát
lượng côn
lượng vát
Anh
amount of taper
Đức
Kegelverjüngung
Konizität
Kegelverjüngung /f/CNSX/
[EN] amount of taper
[VI] lượng côn, lượng vát
Konizität /f/CNSX/
[VI] lượng côn
(độ, lượng) dốc, côn, vát