Việt
vát
nghiêng
xiên
dốc
côn
lượn
vát góc
vát cạnh
nhọn
thon to ~ có phần cuối là mép gọt vát
Anh
beveled
splayed
bevelled
slanting
amount of taper
chamfered
taper
Đức
schräg
abschlägen
schief
lavieren .
abgeschrägt
Doppelgehrungssäge
Cưa vát chéo đôi
Gehrungssäge
Máy cưa vát chéo
Fasen (echter 45° Winkel)
Vát cạnh (Góc thực 45°)
Einpress-Fase
Phần vát để ép vào
Trennfasen beim Wasserstrahlschneiden
Cạnh vát khi cắt bằng tia nước
vát, nhọn ; thon to ~ có phần cuối là mép gọt vát
vát, lượn, vát góc, vát cạnh
(độ, lượng) dốc, côn, vát
schräg /adj/XD/
[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh), slanting
[VI] nghiêng, vát
abgeschrägt /adj/XD/
[EN] splayed
[VI] xiên, vát (hàng thủ công)
vát (hàng thủ công)
abschlägen vt.
1) schräg (a), schief (a);
2) (hải) lavieren (ngược gió).