taper
['teipə]
o độ côn, độ vát, độ xiên
o khoảng giãn dần
- Độ thay đổi đường kính trên đơn vị khoảng cách dọc theo ren.
- Khoảng cách không đều của các máy thu.
§ clutch taper : côn bộ ly hợp
§ Morse taper : độ côn Morse
§ taper of the thread : độ vát của ren
§ taper mill reamer-deburrer : dao cắt hình côn có doa
§ taper tap : tarô ren côn