Adapter /m/CNSX/
[EN] adaptor, adaptor
[VI] đầu nối, khớp nối, đầu nối (thiết bị gia công chất dẻo)
Schraubklemme /f/KT_ĐIỆN/
[EN] terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Steckverbinder /m/V_THÔNG/
[EN] connector
[VI] bộ nối, đầu nối (điện)
Konnektor /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connector
[VI] đầu nối, bộ nối
Klemme /f/ĐIỆN/
[EN] terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Klemme /f/CNSX/
[EN] connector, terminal
[VI] đầu nối, đầu cuối
Leitungswähler /m/V_THÔNG/
[EN] connector
[VI] bộ nối, đầu nối (chuyển mạch)
Stutzen /m/CNSX/
[EN] end connector
[VI] đầu nối, ống nối đầu (thiết bị gia công chất dẻo)
Spleiß /m/VT_THUỶ/
[EN] splice
[VI] đầu nối; chỗ nối dây (thừng, chão)
Einsteckende /nt/XD/
[EN] spigot
[VI] đầu nối, đầu vặn vào (nối bằng ống loe)
Schlauchtülle /f/CNSX/
[EN] connector
[VI] đầu nối, khớp nối, bộ nối
Stecker /m/CNSX/
[EN] connector
[VI] đầu nối, bộ nối, khớp nối
Steckverbinder /m/KT_ĐIỆN/
[EN] connector, plug
[VI] bộ nối, đầu nối, phích cắm
Noppe /f/SỨ_TT/
[EN] knop, KT_DỆT nep
[VI] đầu nối, gút sợi, lớp tuyết
Stecker /m/V_THÔNG/
[EN] connector, male plug, plug
[VI] đầu nối, bộ nối, phích cắm có chốt