Spielraum /m/CT_MÁY/
[EN] play
[VI] khe hở
Ritze /f/CƠ/
[EN] gap
[VI] khe hở
Riß /m/DHV_TRỤ/
[EN] slit
[VI] khe hở
Spalt /m/SỨ_TT, CNH_NHÂN, CT_MÁY/
[EN] gap
[VI] khe hở
Spaltfuge /f/XD/
[EN] split
[VI] khe hở (vì kèo)
Kopfspiel /nt/CNSX/
[EN] bottom clearance, clearance, crest clearance
[VI] khe hở (ở chân, đỉnh của bánh răng)
Abstand /m/KT_ĐIỆN/
[EN] clearance
[VI] khe hở
Abstand /m/KTH_NHÂN/
[EN] clearance
[VI] khe hở
Luft /f/KT_ĐIỆN/
[EN] clearance
[VI] khe hở
Rachen /m/CNSX/
[EN] gap
[VI] khe hở (calip)
Element /nt/TTN_TẠO/
[EN] slot
[VI] khe hở (ở các sơ đồ)
Lücke /f/KT_ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] gap
[VI] khe, khe hở
Spalte /f/CT_MÁY/
[EN] gap
[VI] rãnh (ren), khe hở
Spiel /nt/CNH_NHÂN/
[EN] clearance
[VI] khe hở, khoảng hở
Spielraum /m/CƠ/
[EN] clearance, play
[VI] khe hở, khoảng hở
Spalt /m/CƠ/
[EN] clearance
[VI] khe hở, khe sáng
Kopfspiel /nt/CT_MÁY/
[EN] clearance
[VI] khe hở, khoảng hở
Abstand /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] clearance
[VI] khe hở, khoảng trống
Fuge /f/CNSX/
[EN] interstice
[VI] khe hở, khoảng hở
Maulhöhe /f/CNSX/
[EN] gap
[VI] khe hở, lỗ hổng (máy tán đinh)
Lücke /f/XD/
[EN] interstice
[VI] khe hở, kẽ hở
lichte Höhe /f/KT_ĐIỆN/
[EN] clearance
[VI] khe sáng, khe hở
Pore /f/XD/
[EN] interstice
[VI] kẽ hở, khe hở (trong kết cấu)
Blende /f/CNSX/
[EN] shutter, slit
[VI] cửa sập, khe hở
Spiel /nt/CƠ/
[EN] backlash, play
[VI] hành trình chết, khe hở
Ventilspiel /nt/ÔTÔ, CT_MÁY/
[EN] valve clearance
[VI] khe hở, độ hở van
Gasse /f/V_TẢI/
[EN] gap
[VI] khe hở, khoảng giãn cách
Fuge /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] gap
[VI] khe hở, khe giáp mối
Riß /m/CNSX/
[EN] crevice, fissure, shake
[VI] khe hở, khe nứt, vết nứt