TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ hổng

lỗ hổng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khe hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chỗ trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ lõm

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khe nứt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ thủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang cactơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái hốc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khẩu độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rỗng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

túi rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xốp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. sự trống rỗng 2. chỗ trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thung lũng hẹp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thiếu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khe nứt amygdaloid ~ hốc dạng hạnh nhân brachial ~ khoang tay delthyrial ~ hốc giác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc đenta druse ~ hốc tinh đám mantle ~ khoang áo miarolith ~ hốc tinh pallial ~ khoang áo rock ~ hốc đá solution ~ hốc rửa lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc hoà tan "wasshout" ~ hốc rửa trôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng chỗ ~ of dissolution kho ảng trố ng do hoà tan air ~ kẽ khí hở curved ~ không gian cong dead ~ không gian chết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ rỗng trong đá terrestrial ~ khoảng không gần trái đất tree-dimensional ~ không gian ba chiều unlimited ~ không gian vô tận vesicular ~ lỗ rỗng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bọt khí water ~ vùng nước white ~ khoảng trắng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kẽ hở

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lỗ trổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng rỗng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗ hở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa sổ giữa nhà bếp và phòng ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hố

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chồ trống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vết hoen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tàn nhang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xen kẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuyết tật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sai hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rỗ tổ ong

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết rạn đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vết nứt đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đoạn khuyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điểm thiếu sót

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát hiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổ só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may mắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tựu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hoành sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ tróng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá võ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá khẩu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ném xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vào...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ rơi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tay nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắp cò lên mặt ta-luy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợi ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông khổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng chuyên môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lỗ hổng

cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

flaw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interstice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solution cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solution cavity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bore

 
Từ điển toán học Anh-Việt

aperture

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hollow

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cell

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

void

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vacuity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

space

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gaping

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

freckles

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lacuna

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lỗ hổng

Öffnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bresche

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hohlraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schwache Stelle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fehler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Durchschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luftblase

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlotte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maulhöhe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spalt

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Treffer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lücke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

u-Karte für die Anzahl Fehler je Einheit, z.B. Anzahl der Hohlräume in der Schweißnaht eines Behälters

Bảng u cho số lỗi trên mỗi đơn vị, t.d. số lỗ hổng trong các mối hàn của một bình chứa

c-Karte für die Anzahl Fehler je Stichprobe, z.B. Anzahl der Hohlräume in den Schweißnähten aller geprüften Behälter

Bảng c cho số lỗi trong mỗi mẫu thử, t.d. số lỗ hổng trong các mối hàn của tất cả các bình chứa được kiểm tra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese dringen in die Poren der Lackhaut ein. Der Schmutz wird entfernt.

Chất này đi vào những lỗ hổng của lớp sơn ngoài và loại đi chất bần.

Zur Verbesserung der Beständigkeit gegen die umgebenden Medien ist auf den Weichstoff eine porenfüllende Kunststoffbeschichtung aufgebracht.

Để tăng sức bền đối với môi trường xung quanh, một lớp nhựa trám lỗ hổng được tráng lên tấm vật liệu mềm.

Zum Schluss wird der Druck von 120 bar auf 500 bar gesteigert, um alle Poren zu schließen und Lufteinschlüsse zu beseitigen.

Cuối cùng, áp suất từ 120 bar được nâng lên đến 500 bar để trám lại những lỗ hổng và loại trừ bọt khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Treffer in der Lotterie machen

trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu;

er hat einen Treffer erzielt [gemacht]

nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng;

einen Treffer erzielen

ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn;

einen Treffer éinstecken

lọt lưói, đá ra ngoài.

mit technischem Einschlag

[có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Bresche in die Wand schlagen

đục một lỗ lớn trẽn tường

für jmdn., etw. eine Bresche schlagen

thay thế ai một cách thành công

[für jmdn., etw.] in die Bresche springen, treten

sich [für jmdn., etw.] in die werfen

bênh vực ai, ủng hộ ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Öffnung /f =, -en/

1. [sự] phát hiên, khám phá, bóc trần, lột trần, mổ ra; 2. lỗ thủng, lỗ hổng, lỗ hỏ, lỗ; khoảng trông, khoảng giữa.

Treffer /m -s, =/

1. [sự] trúng, rơi vào, lỗ thủng, lỗ hổng; 2. [giải] xổ só; [tiền, vật] trúng số; [cuộc, sự] thắng; einen Treffer in der Lotterie machen trúng xổ số; 3. [sự] may mắn, thành công, thành đạt, thành tựu; er hat einen Treffer erzielt [gemacht] nó dã gặp may; 4. (thể thao) bàn thắng; einen Treffer erzielen ghi bàn thắng; phá lưói một bàn, làm bàn; einen Treffer éinstecken lọt lưói, đá ra ngoài.

Auslauf /m -(e)s, -läu/

1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.

Lücke /í =, -n/

1. chỗ tróng; 2. thiếu sót, chỗ trống, chỗ hổng (trong kién thúc); 3. [chỗ, đoạn] bỏ sót, bỏ, lược bỏ; 4. lỗ thủng, lỗ hỏ, lỗ hổng, khe hổ; 5. (quân sự) [sự] phá thủng, chọc thủng, đột phá, phá võ, phá khẩu, lỗ phá.

Einschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [sự] đóng (gõ, vặn)... vào, bít, nhét, nhồi; 2. [sự] ném xuống (bom), đánh (sét...) vào...; 3. (quân sự) lỗ thủng, lỗ hổng, chỗ (dạn, bom) rơi xuống; 4. [sự] bắt tay, vỗ tay nhau, đánh tay nhau (dấu hiệu thỏa thuận); 5. [sự] gói, bọc, bao; giấy gói, giấy bọc, bao, phong bì; 6. [sự] đắp cò lên mặt ta-luy; 7. (dệt) sợi canh, đưòng canh, sợi ngang, đưông khổ; 8. mép dư, phần ghép (ỏ quần áo); đưòng chí khâu; 9. (nghĩa bóng) khuynh hưỏng, hưỏng chuyên môn; mit technischem Einschlag [có hưóng] chuyên môn về kĩ thuật.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lacuna

Lỗ hổng, chỗ trống, đoạn khuyết, điểm thiếu sót

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

freckles

vết hoen (trên mặt thép tấm), lỗ hổng (khuyết tật của tấm thép mỏng mạ thiếc), tàn nhang (trên da)

pore

lỗ, lỗ hổng, lỗ rỗ, bọt khí

interstice

khoảng trống, khoảng cách, lỗ hổng, sự xen kẽ

flaw

khuyết tật, sai hỏng, vết nứt, khe nứt, vết rạn, lỗ hổng, rỗ tổ ong, vết rạn đúc, vết nứt đúc

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khe hở,lỗ hổng,chồ trống

[DE] Spalt

[EN] Gap

[VI] khe hở, lỗ hổng, chồ trống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cavity

lỗ hổng; hố, hốc; (chỗ) lõm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bresche /['breja], die; -, -n (veraltend)/

lỗ hổng; lỗ trổ (große Lücke);

đục một lỗ lớn trẽn tường : eine Bresche in die Wand schlagen thay thế ai một cách thành công : für jmdn., etw. eine Bresche schlagen : [für jmdn., etw.] in die Bresche springen, treten bênh vực ai, ủng hộ ai. : sich [für jmdn., etw.] in die werfen

Lucke /flyka], die; -, -n/

chỗ trống; lỗ hổng; khe hở;

Hohlraum /der/

lỗ hổng; lỗ rỗng; vùng rỗng; hốc;

Öffnung /die; -, -en/

lỗ thủng; lỗ hổng; lỗ hở; khe hở;

Durch /rei.che, die; -n/

lỗ hổng; cửa sổ giữa nhà bếp và phòng ăn (để chuyển thức ăn hoặc bộ đồ ăn qua lại);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

gaping

Lỗ hổng, kẽ hở

(a) Trong động vật thân mềm: Con vật yếu không thể đóng được vỏ của nó khi lấy ra khỏi nước; con vật này sẽ bị khô hay bị ăn mất phần thịt, hiện tượng này cho biết rằng nó đang ở tình trạng xấu (bao gồm cả khả năng nhiễm bệnh). (b) Đối với filê: Khi làm filê cá, bề mặt thường được cắt phẳng và mượt. Tuy nhiên, đối khi những lớp thịt cá tách ra rồi những kẽ hở hay những lỗ hổng xuất hiện, trong trường hợp xấu, thậm chí nó rơi ra thành từng miếng nhỏ khi loại bỏ da, filê như thế gọi là filê kẽ hở.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pory

(thuộc) lỗ hổng, xốp

vacuity

1. sự trống rỗng 2. chỗ trống; lỗ hổng

gap

thung lũng hẹp (giữa núi; đèo); lỗ hổng, khe hở; sự thiếu; sự gián đoạn air ~ lỗ hổng không khi apparent stratigraphic ~ gián đoạn địa tầng biểu kiến fault ~ khe hở đứt gãy fault-line ~ khe hở dọc đường đứt gãy leaf ~ rãnh dạnh lá water ~ khe lũng có dòng chảy wind ~ khe gió (không có dòng chảy) erosional ~ thung lũng hẹp bị xói mòn stratigraphic ~ thung lũng hẹp

cavity

hốc, lỗ hổng ; khe nứt (trong đá) amygdaloid ~ hốc dạng hạnh nhân brachial ~ khoang tay (ở động vật Tay cuộn) delthyrial ~ hốc giác, hốc đenta (ở động vật Tay cuộn) druse ~ hốc tinh đám mantle ~ khoang áo (ở Thân mềm) miarolith ~ hốc tinh (thể) pallial ~ khoang áo (ở động vật Thân mềm và Tay cuộn) rock ~ hốc đá solution ~ hốc rửa lũ, hốc (do) hoà tan " wasshout" ~ hốc rửa trôi

space

không gian, khoảng không; khoảng chỗ ~ of dissolution kho ảng trố ng do hoà tan air ~ kẽ khí hở curved ~ không gian cong dead ~ không gian chết , vùng chết (không trông thấy để chụp ảnh ) fault ~ khoảng cách của vách phay finite ~ không gian định hạn gravity-free ~ không gian không trọng lượng growing ~ khoảng tăng lớn image~ trường ảnh infinite ~ không gian vô định intercontuor ~ khoảng cách giữa hai đường đồng mức intergranular ~ khoảng cách giữa các hạt interplanar ~ khoảng cách giữa các mặt interplanetary ~ không gian giữa các hành tinh limited ~ không gian giới hạn pore ~ không gian rỗng , lỗ hổng , lỗ rỗng trong đá terrestrial ~ khoảng không gần trái đất tree-dimensional ~ không gian ba chiều unlimited ~ không gian vô tận vesicular ~ lỗ rỗng ; bọt khí water ~ vùng nước white ~ khoảng trắng ; khoảng trống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftblase /f/CNSX/

[EN] cavity

[VI] lỗ hổng (vật đúc)

Schlotte /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] hốc, lỗ hổng, khoang (nước, vôi)

Riß /m/GIẤY/

[EN] flaw

[VI] lỗ hổng, vết nứt

Weite /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] lỗ hổng, độ rỗng

Maulhöhe /f/CNSX/

[EN] gap

[VI] khe hở, lỗ hổng (máy tán đinh)

Weitung /f/THAN/

[EN] cavity

[VI] lỗ hổng, hốc, chỗ lõm

Hohlraum /m/THAN/

[EN] cavity, cell, void

[VI] khe nứt, lỗ hổng, độ rỗng

Pore /f/THAN/

[EN] interstice, pore, void

[VI] khe, khe hở, khe nứt, lỗ rỗng, lỗ hổng, túi rỗng; độ rỗng

Từ điển toán học Anh-Việt

bore

lỗ hổng

cavity

cái hốc, lỗ hổng

aperture

khẩu độ, lỗ hổng

hollow

rỗng, lỗ hổng, chỗ lõm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture, bled, bore, cavity

lỗ hổng

cavity

lỗ hổng (vật đúc)

 cavity

lỗ hổng (vật đúc)

solution cavity

lỗ hổng, hang cactơ

solution cavity /xây dựng/

lỗ hổng, hang cactơ

 solution cavity

lỗ hổng, hang cactơ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lỗ hổng

Loch n, Öffnung f; (ngb) schwache Stelle f, Fehler m, Bresche f, Durchschlag