TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động tự do

chuyển động tự do

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ khuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ hổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hoành sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chuyển động tự do

free movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free' motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 free movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free motion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loafing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chuyển động tự do

Leerlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ermöglichen die notwendige Bewe-gungsfreiheit zum Lenken des Rades.

Chúng cho phép chuyển động tự do cần thiết để lái bánh xe.

Wird ein Stabmagnet beweglich gelagert, so stellt er sich in Nord­Süd­Richtung ein.

Khi một thanh nam châm được đặt ở vị trí chuyển động tự do thì nó quay về hướng bắc-nam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auslauf /m -(e)s, -läu/

1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leerlauf /m/CNSX/

[EN] free motion, loafing

[VI] chuyển động tự do

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

free movement

chuyển động tự do

 free motion, free' motion, free movement

chuyển động tự do