Việt
chuyển động tự do
te
lỗ khuyết
lỗ hổng
nguồn
ngọn
sản xuẩt
chế tạo
khoảng chạy
pl hoành sơn
nhánh núi.
Anh
free movement
free motion
free' motion
loafing
Đức
Leerlauf
Auslauf
Sie ermöglichen die notwendige Bewe-gungsfreiheit zum Lenken des Rades.
Chúng cho phép chuyển động tự do cần thiết để lái bánh xe.
Wird ein Stabmagnet beweglich gelagert, so stellt er sich in NordSüdRichtung ein.
Khi một thanh nam châm được đặt ở vị trí chuyển động tự do thì nó quay về hướng bắc-nam.
Auslauf /m -(e)s, -läu/
1. lỗ khuyết, lỗ hổng; 2. nguồn, ngọn (sông); 3. [sự] sản xuẩt, chế tạo; sản lượng, múc sản xuất; (hàng hải) sự ra khơi; 4. (hàng không) khoảng chạy (khi hạ cánh); 5. (kĩ thuật) chuyển động tự do; 6. pl hoành sơn, nhánh núi.
Leerlauf /m/CNSX/
[EN] free motion, loafing
[VI] chuyển động tự do
free motion, free' motion, free movement