TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teluri

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố tellurium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xem Bergarbeiter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dânmiền núi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kéo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc nho ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu vang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây lưdi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới đan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưói dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác sĩ cẩp cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng cơ mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố vấn cơ mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô vấn buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố vấn thương mại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mũ mềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ nghéch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ngó ngẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố vấn nhà nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông tơ trên cằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ miệng còn hơi sũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm râu bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bà cụ già

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội đồng liên bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng nghị viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bunđétrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tê

tê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất cảm giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cứng dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay dơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tế

tế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tế bần

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế cấp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đánh dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tệ

tệ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu xa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
té

té

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tè

tè

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rappelchen machen : đi tiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tẻ

tẻ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
tẽ

tẽ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
tề

tề

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Tầm Nguyên
cái tê

cái tê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tể

Tể

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
tễ

Tễ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Anh

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tellurium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 Te

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tê

 anesthesia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cái tê

 tee

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 T-piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tế

delicate

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soft

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

serene

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giving charity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

helping the poor and the needy

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

te

TE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kleines Fischnetz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rasch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schleunig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bergmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spanndraht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Traubensaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschendraht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Notarzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geheimrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handelsrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlapphut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Staatsrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flaumbart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Graubart

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bundesrat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
té

verspritzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herun-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchItalien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tè

urinieren .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

seichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

brunzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rappelchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tê

erstarrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgestorben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gelähmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

paralysiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dieser

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jener

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gliederlahm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tẻ

traurig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

betrübt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

langweilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

flach

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

banal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgedroschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stärkehaltig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Reis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tẽ

auseinadernehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-legen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfernen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tế

galoppieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Galopp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

opfern /

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

als Opfer darbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Opfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beleidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kränken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmähen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

herauskopfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tề

dort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lakai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Marionette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abschneiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dumm .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
tệ

lasterhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verderbt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Laster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Untugend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

undankbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kopskotzerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeraten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kotzerig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

TE-Puffer mit RNAse A (Endkonzentration: 100 μg/mL)

Đệm TE với RNAse A (nồng độ cuối cùng: 100 μg/ml)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansaugtakt.

Thì hút vào các te.

Voransaugen.

Hút sơ bộ vào các te.

Das Oberteil enthält die Lagerstühle für die Kurbelwelle.

Các te trên có các ổ đỡ cho trục khuỷu.

Diesen Vorgang nennt man Voransaugen.

Quá trình này được gọi là hút sơ bộ vào các te.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die alte Frau ist gefallen

bà cụ té ngã xuống.

ins Bett seichen

tè ra giường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bergmann /m-(e)s, -leu/

1. xem Bergarbeiter 2. dânmiền núi.

Spanndraht /m -(e)s, -dräh/

1. (hàng không) thanh kéo, dây kéo.

Traubensaft /m -(e)s, -Säf/

1. nưóc nho ép; 2. (thơ ca) rượu vang.

Maschendraht /m -(e)s, -drah/

1. dây lưdi; 2. lưới đan, lưói dây;

Notarzt /m, -(e)s, -ärz/

1. bác sĩ trực; 2. bác sĩ cẩp cứu; -

Geheimrat /m -(e)s, -ra/

1. hội đồng cơ mật; 2. cố vấn cơ mật; Geheim

Handelsrat /m -(e)s, -ra/

1. cô vấn buôn bán, cố vấn thương mại; Handels

Schlapphut /m -(e)s, -hü/

1. mũ mềm; 2. đồ nghéch, kẻ ngó ngẩn.

Staatsrat /m -(e)s, -ra/

1. hội đồng nhà nưóc; 2. (sử) cố vấn nhà nưóc; -

Flaumbart /m ~(e)s, -bar/

1. lông tơ trên cằm; 2. (mỉa mai) kẻ miệng còn hơi sũa;

Graubart /m -(e)s, -bär/

1. chòm râu bạc; 2. cụ già, bà cụ già; Grau

Bundesrat /m -(e)s, -ra/

1. hội đồng liên bang (chính phủ Thụy Sĩ thượng nghị viên Ao); 2. thượng nghị viên, Bunđétrat; Bundes

herauskopfen /vt/

đánh dầu, tế (da bóng); -

kotzerig /adv (tục)/

xấu, tồi, tệ, kém.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tellurium

nguyên tố tellurium, Te (nguyên tố số 52)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallen /(st. V.; ist)/

(khi đi, khi chạy) té; ngã (hinfallen; hin stürzen);

bà cụ té ngã xuống. : die alte Frau ist gefallen

durchItalien /(st. V.; ist)/

té; rơi qua (một cái lỗ hay một khe hở);

seichen /[’zaixon] (sw. V.; hat) (landsch.)/

(thô tục) đái; tiểu; tè (harnen);

tè ra giường. : ins Bett seichen

brunzen /[’brontsan] (sw. V.; hat) (landsch. derb)/

đái; tè; tiểu (urinieren);

Rappelchen /das/

[ein] Rappelchen machen (landsch Kinderspr ): đi tiểu; tè;

gliederlahm /(Adj.)/

(xương khớp, tứ chi) tê; cứng dơ; ngay dơ;

Kopskotzerig,kotzig /(Adj.)/

(thô tục) xấu; tối; tệ; khó ở (übel);

ungeraten /(Adj.)/

kém; dở; tệ; xấu xa;

Từ điển Tầm Nguyên

Tê

Nguyên chữ Tây đọc trạnh ra. Phương tây. Chiêng vàng gác bóng non tê. Thơ Cổ

Tề

Tên nước. Châu Võ Vương phong Thái Công Vọng ở đất Tề. Ðời Chiến Quốc có một người tôi họ Ðiền cướp nước mở ra một trong 7 nước (Tấn, Sở, Yên, Tề, Hàn, Ngụy, Triệu). Sau nước Tần thôn tính cả sáu nước kia. Hay là học thói nước Tề. Lục Vân Tiên

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tế

delicate, soft, pure, serene

tế,tế bần,tế cấp

giving charity, helping the poor and the needy

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tẻ

gạo ít dẻo, gạo tẻ, bột tẻ, nếp tẻ; buồn, vắng vẻ tẻ lạnh, tẻ ngắt, tẻ nhạt, tẻ vắng, buồn tẻ , lẻ tẻ, tém tẻ.

Tẽ

tách ra, làm rời ra tẽ bắp, tẽ đậu, tẽ bột, phân tẽ, tẽ ra, tách tẽ.

Tể

tể tướng, chúa tể, dao tể, đồ tể, thái tể.

Tễ

thuốc huờn đông y, duợc tễ, uống thuốc tễ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tellurium,Te

Teluri, Te

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

te

kleines Fischnetz (a); schnell (a), rasch (a), schleunig (a).

té

té

1) verspritzen vt;

2) (um-, herun-

tè

(trẻ) urinieren (bei kindern).

tê

1) erstarrt (a), abgestorben (a), gelähmt (a), paralysiert (a);

2) dieser (a); jener; nơi tê dieser Ort; Nashorn n.

tẻ

1) traurig (a), betrübt (a), langweilig (a);

2) flach (a), banal (a), abgedroschen (a);

3) stärkehaltig (a);

4) Reis m.

tẽ

auseinadernehmen vt, -legen vt, entfernen vt.

tế

1) galoppieren vt, Galopp m;

2) opfern /, als Opfer darbringen; Opfer n;

3) beleidigen vi, kränken vt, schmähen vi.

tề

1) dort (a);

2) (ngb) Lakai m, Marionette f;

3) abschneiden;

4) (ngb) dumm (a).

tệ

1) lasterhaft (a), verderbt (a); Laster n, Untugend f;

2) undankbar (adv);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Te /hóa học & vật liệu/

TE

 anesthesia /xây dựng/

sự mất cảm giác, tê

 anesthesia /y học/

sự mất cảm giác, tê

 tee, T-piece /xây dựng/

cái tê (ống nước)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

TE /v_tắt (transversal elektrisch)/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] TE (transverse electric)

[VI] TE

Te /nt/HOÁ/

[EN] Te (tellurium)

[VI] TE