Việt
xúc phạm
làm tổn thương
xỉ nhục
thóa mạ
lăng nhục
cảm thấy khổ sở
cảm thấy buồn phiền
Đức
kränken
er fühlt sich tief gekränkt
anh ta cảm thấy bị xúc phạm nặng nề.
kränken /['kreqkan] (sw. V.; hat)/
xúc phạm; làm tổn thương;
er fühlt sich tief gekränkt : anh ta cảm thấy bị xúc phạm nặng nề.
cảm thấy khổ sở; cảm thấy buồn phiền;
kränken /vt/
xúc phạm, làm tổn thương, xỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục;