TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúc phạm

xúc phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vi phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm mếch lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

báng bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhục mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thóa mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ô danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâm phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn hại thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tổn thương uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm méch lòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phật ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm tục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sì nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

túc mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôn giận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm méch lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ áp búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ cưõng bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sí nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mếch lòng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

coi khinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sĩ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho ai kinh tỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi bặm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác rưỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rác bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mắt tiéng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ uy tín.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục nhã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ô nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xấu hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bị tổn thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây thương tật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

läng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chũi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lăng mạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi nhọ danh dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

coi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ô uế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế giễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạt sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phỉ báng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xấu hể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mất tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạ thể giá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa đổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm mất lòng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạm tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chướng ngại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thương tổn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tấn công

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
xúc phạm .

làm tổn hại thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tổn thương uy tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xúc phạm

 flame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derogation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

offend

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

xúc phạm

kränken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verletzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beleidigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

antasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blamieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kränkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beleidigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schändung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verbalinjurie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Affront

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pikiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrabschneidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ehrenrührig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verletzend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

infamieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kränkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schänder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beleidigend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurücksetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anekeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befleckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Besudlung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entweihen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schimpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verunreinigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

profanieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verunreinigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

injuriieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschimpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschmutzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ehrenruhrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entheiligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

insultieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmahen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
xúc phạm .

kompromittieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Angestellte, die von ihren Chefs schlecht behandelt werden, setzen sich gegen jede Kränkung zur Wehr, ohne um ihre Zukunft zu bangen.

Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Clerks trampled by their bosses fight back at each insult, with no fear for their future.

Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er fühlt sich tief gekränkt

anh ta cảm thấy bị xúc phạm nặng nề.

jmds. Gefühle verletzen

làm tổn thương tỉnh cảm của ai

seine Bemerkung hat sie tief verletzt

lời bình phẩm của hắn đã xúc phạm cô ấy nặng nề.

jmdn. schwer beleidigen

xúc phạm ai nặng nề

jmdn. in seiner Ehre beleidigen

xúc phạm đến danh dự ai

das war beleidigend für ihn

điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn

leicht beleidigt sein

dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận

der schrille Gesang beleidigte sein Ohr

tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng.

jmdn. beschimpfen

chửi mắng ai

sich einander beschimpfen

chửi nhau

er wurde von ihnen als Lügner beschimpft

hắn bị họ xỉ vả là kể dối trá.

jmds. Namen beschmutzen

xúc phạm đến danh dự của ai.

jmds. Ehre antasten

xâm phạm đến danh dự của ai

der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i -m eine Beleidigung zufügen

xúc phạm, làm... bực mình.

éine Kränkung uersch-mérzen

chịu nhục.

j-m éinen Schimpf ántun [zufügen]

xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; 2. [sự] nhục nhã, đồ nhục, ô nhục; sỉ nhục, nhục, xấu hổ; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

derogation

Xúc phạm, vi phạm, làm mất tư cách, hạ thể giá, bãi bỏ, sửa đổi

offend

Xúc phạm, làm mất lòng, phạm tội, vi phạm, chướng ngại, thương tổn, tấn công

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kränken /['kreqkan] (sw. V.; hat)/

xúc phạm; làm tổn thương;

anh ta cảm thấy bị xúc phạm nặng nề. : er fühlt sich tief gekränkt

verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/

làm tổn thương; xúc phạm;

làm tổn thương tỉnh cảm của ai : jmds. Gefühle verletzen lời bình phẩm của hắn đã xúc phạm cô ấy nặng nề. : seine Bemerkung hat sie tief verletzt

beleidigen /[bo'laidigan] (sw. V.; hat)/

xúc phạm; làm mếch lòng (verletzen, kränken);

xúc phạm ai nặng nề : jmdn. schwer beleidigen xúc phạm đến danh dự ai : jmdn. in seiner Ehre beleidigen điều đó quả là sự sĩ nhục đối với hắn : das war beleidigend für ihn dễ cảm thấy phật ỷ, dễ giận : leicht beleidigt sein tiếng hát chát chúa làm tai hắn lừng bùng. : der schrille Gesang beleidigte sein Ohr

profanieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

xúc phạm; làm nhục; läng nhục (entweihen, entwürdigen);

verunreinigen /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) xúc phạm; làm nhục; làm ô danh;

injuriieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veral tet)/

xúc phạm; chũi rủa; lăng nhục; đánh đập;

ausfällig /(Adj.)/

xúc phạm; sỉ nhục; lăng nhục; nhục mạ;

beschimpfen /(sw. V.; hat )/

chửi mắng; lăng mạ; nhục mạ; xúc phạm (beleidigen, anfeinden, lästern);

chửi mắng ai : jmdn. beschimpfen chửi nhau : sich einander beschimpfen hắn bị họ xỉ vả là kể dối trá. : er wurde von ihnen als Lügner beschimpft

beschmutzen /(sw. V.; hat)/

làm ô danh; xúc phạm; bôi nhọ danh dự (entehren);

xúc phạm đến danh dự của ai. : jmds. Namen beschmutzen

ehrenruhrig /(Adj.)/

(có tính chất) làm nhục; xúc phạm; sỉ nhục; thóa mạ;

entheiligen /(sw. V.; hat)/

coi thường; xúc phạm; báng bổ (thần thánh); làm ô uế (vật thiêng liêng);

insultieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst selten)/

lăng mạ; làm nhục; sỉ nhục; xúc phạm; chế giễu (beleidigen, beschimpfen, verhöhnen);

schmahen /['Jme:on] (sw. V.; hat) (geh.)/

mạt sát; phỉ báng; chửi rủa; xúc phạm; lăng nhục;

antasten /(sw. V.; hat)/

chạm đến; đụng đến; xúc phạm; xâm phạm; mưu hại; vi phạm (schmälern, beein trächtigen, verletzen);

xâm phạm đến danh dự của ai : jmds. Ehre antasten nhà nước không được xâm phạm đến quyền tự do cá nhân. : der Staat darf die Freiheit des Individuums nicht antasten

blamieren /[bla'mi:ron] (sw. V.; hat)/

làm nhục; sỉ nhục; làm xấu hể; làm tổn hại thanh danh; làm tổn thương uy tín; xúc phạm (bloßstellen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kränkend /a/

xúc phạm, làm méch lòng (mất lòng, phật lòng, phật ý).

Beleidigung /f =, -en/

sự] xúc phạm, làm mếch lòng, làm phật ý; [sự, lòi, điều] xúc phạm, sĩ nhục, nhục mạ, lăng nhục, thóa mạ; i -m eine Beleidigung zufügen xúc phạm, làm... bực mình.

profan /a/

xúc phạm, báng bổ (thần thánh), ngoại đạo, phàm tục.

Schändung /f =, -en/

1. [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ, sì nhục, thóa mạ; 2. [lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ; lăng nhục; 3. [sự] cuông búc, cuông bách; (đối vói phụ nữ) [sự] cưởng hiếp, hiếp dâm.

Verbalinjurie /ỉ =, -n (luật)/

ỉ lòi, điều] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục.

kompromittieren /vt/

làm tổn hại thanh danh, làm tổn thương uy tín, xúc phạm [đến].

Affront /m -s, -sum -(e)s, -e/

sự, lòi, điểu] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng mạ.

pikiert /a/

bị] tổn thương, xúc phạm, bực mình, túc mình, hôn giận.

kränken /vt/

xúc phạm, làm tổn thương, xỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục;

Ehrabschneidung /í =, -en/

sự, lời, điều] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; Ehr

ehrenrührig /a/

có tính chắt] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

verletzend /a/

có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

infamieren /vt/

làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; vu khống, vu oan, sàm báng.

Kränkung /f =/

sự] xúc phạm, làm méch lòng, làm phật ý, thóa mạ, xỉ nhục, lăng nhục; eine Kränkung zufügen mang nhục; éine Kränkung uersch-mérzen chịu nhục.

Schänder /m -s, =/

1. [ kẻ] xúc phạm, làm nhục, nhục mạ, lăng nhục; 2. kẻ áp búc, kẻ cưõng bức; (đôi với phụ nũ) tên hiép dâm, tên cưông dâm.

beleidigen /vt/

xúc phạm, làm mếch lòng (mát lòng, phật lòng, phật ý, bực mình), làm nhục, sí nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

beleidigend /a/

có tính chất] làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, làng nhục, nhục mạ, làm mếch lòng (phật lòng, phật ý, bực minh).

Zurücksetzung /f =, -en/

1. [sự] khinh thưòng, xem thưòng, coi khinh, làm mếch lòng, xúc phạm, sĩ nhục; 2. [sự[ hạ giá, giảm giá; 3. [sự] thải loại, loại bỏ.

anekeln /vt/

1. làm cho ai kinh tỏm; 2.làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

Befleckung /f =, -en/

1. [sự] làm bẩn, ô nhiễm, nhiễm bẩn; [vết] đốm, bẩn, nhơ, 2. [sự] xúc phạm, lăng nhục, nhục mạ, ô nhục, sỉ nhục; [điều] dơ duóc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi

Besudlung /í =, -en/

1. [sự] làm bẩn, bụi bặm, rác rưỏi, rác bẩn; cáu, ghét; 3. (nghĩa bóng) [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.

entweihen /vt/

1. xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ; 2. làm mắt tiéng tăm (uy tín), làm ô danh, hạ uy tín.

Schimpf /m -(e)s,/

1. [sự, lòi, điểu] xúc phạm, xỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; j-m éinen Schimpf ántun [zufügen] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; 2. [sự] nhục nhã, đồ nhục, ô nhục; sỉ nhục, nhục, xấu hổ; Schimpf und Schände! nhục nhã thay!, đê nhục thay!, nhục thay!, xắu xa thay!, đáng hổ thẹn thay!

Verunreinigung /f =, -en/

1. [sự] làm bẩn, bôi bẩn, làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn; 2. [sự] xúc phạm, làm nhục, lăng nhục, nhục mạ.

antasten /vt/

1. sà, mó, chạm nhẹ, đụng nhẹ, nắn; 2. xâm phạm, mưu hại, vi phạm; 3. chạm đén, đụng đến, xúc phạm;

blamieren /vt/

làm nhục, sỉ nhục, làm ô danh, làm ô nhục, làm xấu hổ, làm tổn hại thanh danh, làm tổn thương uy tín, xúc phạm;

verletzen /vt/

1. làm bị tổn thương, làm hỏng, gây thương tật; 2. vi phạm, phạm (luật, ranh gidi); 3. làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flame, frame, offend

xúc phạm

Trong trao đổi thư điện tử, đây là một tiếng lóng có nghĩa cố ý làm mất sự tự chủ của một người nào đó bằng cách viết một thông báo bằng ngôn ngữ xúc phạm, không phù hợp, hoặc bẩn thỉu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xúc phạm

kränken vt, verletzen vt; beleidigen vt.