verschmähen /vt/
coi thưòng, khinh thưòng, xem thưòng, khinh bỉ, khinh miệt, khưóc từ.
geringachten /(tách được) vt/
bỏ qua, coi thường, khinh thưông, xem thưòng, coi nhẹ, coi khinh, xe nhẹ.
Zurücksetzung /f =, -en/
1. [sự] khinh thưòng, xem thưòng, coi khinh, làm mếch lòng, xúc phạm, sĩ nhục; 2. [sự[ hạ giá, giảm giá; 3. [sự] thải loại, loại bỏ.