Brackierung /f =, -en/
sự] loại bô, thải loại,
relegieren /vt (von D)/
vt (von D) đuổi học, thải loại,
*chrott«n vt 1. bien thanh «at vun,2.
thanh lí, loại ra, thái ra, thải loại, bỏ.
Nachschreiben /vt/
1. viết; 2. thanh lí, loại ra, thải loại, xóa bó, xóa; 3. viét nót. viết thêm.
Zurücksetzung /f =, -en/
1. [sự] khinh thưòng, xem thưòng, coi khinh, làm mếch lòng, xúc phạm, sĩ nhục; 2. [sự[ hạ giá, giảm giá; 3. [sự] thải loại, loại bỏ.
ausschieaen /I vt/
1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.