Lagune /f =, -n/
cái] vụng, phá, đầm.
abbrenchen /1 vt/
1. bẻ gãy, vặn gày, gãy (răng); 2. phá, dô (nhà);
abpflücken /vt/
hái, ngắt, phá, giật, nhổ, cạy.
torpedieren /vt/
1. phóng ngư lôi [thủy lôi], bắn ngư lôi [thủy lôi]; 2. phá, phá hỏng, phá bĩnh, phá vô (biện pháp nào...).
niedermetzeln /vt chặt nát, băm nát, chém giết, tàn sát; ~ reißen vt/
1. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào, danh đổ; 2. làm gãy, dô, phá; nieder
fällen /vt/
1. đốn, đắn, chặt, hạ, phá (rùng); 2.: das Bajonett fällen bồng (xốc) ngang khẩu súng; 3.: ein Urteil über j-n fällen tuyên án; 4. (toán) hạ (đuòng thẳng góc); 5. đào sâu, moi sâu, khoét sâu (mỏ); 6. (hóa) kết tủa, lắng.
einreiaen /I vt/
1. làm rách, xé rách (một tý); 2. dâ, phá; II vi (s) 1. [bị] rách, đút, đứt đoạn, đút khúc, rách toạc; 2. [bị] bẻ gãy, hỏng, phá hỏng, phá vô; 3. bám chắc, ăn sâu (về nhũng cái xấu...), lan rộng, lan truyền.
ausschieaen /I vt/
1. dánh đuổi; 2. đánh bật, đập vô, phá; 2. lôi (bánh khỏi lò); 4. đào hô; 5. quét sạch, quét dọn, vút đi; 6. loại bỏ, thải loại; 7. (in) bỏ (trang); 8. hạ thủy (tàu); 9. bắn (súng trường); II vi (s) 1. mọc mầm, nẩy chồi, nẩy lộc; 2. vươn nhanh lên (về cây); 3. (về răng) nhú lên, mọc lên; 4. nhảy ra, bay ra.
devastieren /vt/
1. tàn phá, đổ nát, hủy hoại; 2. phá (rùng); 3. làm... đổ xuống (đổ tung, sụp đổ), phá đổ.
Devastation /f =, -en/
1. [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, hủy hoại, hoang tàn; 2. [sự] hủy diệt, phá (rùng...); 3. [sự] sụp đổ, đổ vỡ, suy đổn, suy bại, đổ nát.