betreten /(st. V.; hat)/
đi vào;
bước vào;
tiến vào (eintreten, hineingehen);
das Haus durch die Hintertür betreten : vào nhà qua lối cửa sau.
betreten /(st. V.; hat)/
bước lên;
giẫm lên;
đạp lên;
đặt chân lên;
den Rasen nicht betreten! : không được giẫm lên cỏ! der Schauspieler betritt die Bühne : người diễn viên bước lên sân khấu.
betreten /(st. V.; hat)/
(ổsterr veraltend) bắt gặp;
bắt được;
bắt quả tang (ertappen, ergreifen);
betreten /(Adj.)/
luống cuống;
lúng túng' bối rối;
ngượng ngùng;
ngượng nghịu (verlegen, peinlich berührt);