niedertrampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
giẫm lên;
xéo lên;
Festtagsstim /mung, die/
giẫm mạnh;
giẫm đạp;
giẫm lên;
không sao, không có gì nghiêm trọng : das tritt sich fest giẫm đất lại cho dẽ. : die Erde wieder festtreten
treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/
(ist/seltener: hat) giẫm lên;
đạp lên;
xéo lên;
: auf etw. (Akk.)
niedertreten /(st. V.; hat)/
giẫm nát;
xéo nát;
giẫm lên;
xéo lên;
betreten /(st. V.; hat)/
bước lên;
giẫm lên;
đạp lên;
đặt chân lên;
không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne