TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giẫm lên

giẫm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xéo lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm đạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm dạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giầm đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xéo lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bánh xe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt lăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

talông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm cao su

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách bàn đạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bậc thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

giẫm lên

tread

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

giẫm lên

niedertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niedertrampeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festtagsstim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anstampien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

feststampfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das tritt sich fest

không sao, không có gì nghiêm trọng

die Erde wieder festtreten

giẫm đất lại cho dẽ.

auf etw. (Akk.)

den Rasen nicht betreten!

không được giẫm lên cỏ!

der Schauspieler betritt die Bühne

người diễn viên bước lên sân khấu.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tread

mặt đường ray, mặt bánh xe lửa, mặt lăn, talông (lốp xe), đế, tấm cao su, khoảng cách bàn đạp, giẫm lên, mặt bậc thang

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anstampien /I vt/

giẫm lên, xéo lên, giẫm dạp; đầm, nền, dập, lản; nén xuống; II vi (s)

feststampfen /(tách được) vt/

giẫm lên, xéo lên, giầm đạp, giẫm; đầm, nện, đập, lăn;

niedertreten /vt/

giẫm nát, xéo nát, giẫm lên, xéo lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedertrampeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

giẫm lên; xéo lên;

Festtagsstim /mung, die/

giẫm mạnh; giẫm đạp; giẫm lên;

không sao, không có gì nghiêm trọng : das tritt sich fest giẫm đất lại cho dẽ. : die Erde wieder festtreten

treten /['tre:tanj (st. V.): 1. (ist) bước [in/auf + Akk.: vào/ra..]; nach hinten treten/

(ist/seltener: hat) giẫm lên; đạp lên; xéo lên;

: auf etw. (Akk.)

niedertreten /(st. V.; hat)/

giẫm nát; xéo nát; giẫm lên; xéo lên;

betreten /(st. V.; hat)/

bước lên; giẫm lên; đạp lên; đặt chân lên;

không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne