TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm cao su

tấm cao su

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bánh xe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt lăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

talông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách bàn đạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giẫm lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bậc thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm cao su

rubber sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rubber sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tread

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kautschukfell

Tấm cao su

Fellbildung

Cán thành tấm cao su thô

Folienschlauch oder Latex-Gummituch

Ống màng hoặc tấm cao su Latex

Fellführung mit Stockblender

Dẫn hướng tấm cao su thô với bộ phận cán trộn hỗ trợ

Eine Batch-off-Anlage (Bilder 1 und 2), in der Funktion einer Fellabnahme-Maschine, kann das vom Walzwerk kommende Fell sofort übernehmen.

Một thiết bị batch-off khác (Hình 1 và 2), thiết bị chức năng của một máy bóc dỡ tấm cao su, có thể tiếp nhậnngay các tấm cao su đến từ hệ thống trục lăn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tread

mặt đường ray, mặt bánh xe lửa, mặt lăn, talông (lốp xe), đế, tấm cao su, khoảng cách bàn đạp, giẫm lên, mặt bậc thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rubber sheet /hóa học & vật liệu/

tấm cao su

 rubber sheet /xây dựng/

tấm cao su