TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

talông

talông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt lăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đường ray

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bánh xe lửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm cao su

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng cách bàn đạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giẫm lên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt bậc thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

talông

tread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thallium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

talông

Profil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Laufstreifensichere Straßenhaftung undWasserverdrängung

(1) Dải gai lốp (talông, vân lớp) - vòng quanh bám mặt đường vững vàng và đẩy nước ra

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tread

mặt đường ray, mặt bánh xe lửa, mặt lăn, talông (lốp xe), đế, tấm cao su, khoảng cách bàn đạp, giẫm lên, mặt bậc thang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Profil /nt/ÔTÔ/

[EN] tread

[VI] talông, mặt lăn (lốp xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thallium /hóa học & vật liệu/

talông