anvil stand, base
đế
base
đế (ăng ten)
base
đế (đèn điện tử)
panel
đế (đèn)
shoe
đế (cắt gọt)
sole
đế (bào)
base
đế (ăng ten)
sole /xây dựng/
đế (bào)
shoe
đế (cắt gọt)
impost /xây dựng/
đế (cột)
base
đế (đèn điện tử)
panel /toán & tin/
đế (đèn)
pedestal /xây dựng/
bệ, đế
1. Phần chịu lực của một cột kiểu cổ bao gồm phần chân đế, thân bệ và các dải trang trí2. Phần đế của một cấu trúc như một bức tượng hay một bình.
1. specifically, the support of a classical column, consisting of a base, dado, and cornice or cap molding.specifically, the support of a classical column, consisting of a base, dado, and cornice or cap molding.2. a support for a structure such as a statue or vase.a support for a structure such as a statue or vase.
substrate
đế, nền
pedestal
bệ, đế
root, substrate /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
đế, nền
1. phần mà tại đó một mối hàn nóng chảy với kim loại gốc. 2. phần mà tại đó một đập chạy vào lòng đất khi nó gặp bờ sông.
1. the part at which a weld fuses with the base metal.the part at which a weld fuses with the base metal.2. the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank.the part at which a dam runs into the ground as it joins the bank..
stand
đế, giá đỡ
stand
đế, giá đỡ
valve seat
đế, bệ xú páp
valve seat /ô tô/
đế, bệ xú páp
valve seat /ô tô/
đế, bệ xú páp
heel /ô tô/
cái đế
heel
cái đế