danh từ o cơ sở, nền, nền tảng, nền móng
o trụ (vỉa)
o căn cứ
o chân (núi), đáy, đế
o (toán học) cơ số, đường đáy, đường mặt đáy
o (hoá học) basơ
§ aromatic base : bazơ dãy thơm
§ established base : cơ sở đã thiết lập
§ inorganic base : bazơ vô cơ
§ naphthene base : gốc napthten, gốc atphan
§ oil base : nền dầu
§ organic base : bazơ hữu cơ
§ quinoline base : bazơ quinilin
§ base abstract : bản tóm tắt cơ bản
§ base exchange : trao đổi cation
Sự thay thể một loạ cation, thí dụ natri, ở trên bề mặt của một khoáng vật sét bởi một loại cation khác, thí dụ canxi.
§ base line : tuyến cơ sở; đường chuẩn, đường mốc
§ base load : tải cơ bản
Mức tải thấp nhất trong một chu kỳ ngày hoặc năm.
§ base metal : kim loại thường
Kim loại thông thường, hoạt tính hoá học, như chí hoặc đồng. Kim loại thường nằm ở đầu dưới của dãy điện hoá.
§ base of weathering : đáy phong hoá
Ranh giới trong thăm dò địa chất giữa lớp tốc độ thấp ở trên mặt hoặc là lớp có tốc độ cao nằm ở bên dưới.
§ base pressure : áp suất cơ sở
áp suất từ đó tính áp suất khí. áp suất cơ sở thường xấp xỉ với áp suất khí quyển (14, 7 psi).
§ base price : giá gốc
Giá gốc của dầu thô căn cứ theo cấp dầu, chất lượng dầu và địa điểm.
§ base royalty : thuế tài nguyên cơ bản
§ base sediment and water : nước và tạp chất cơ sở
§ base square : đáy hình vuông