TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp móng trên

Lớp móng trên

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lớp móng trên

Road base

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base course

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 road base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

lớp móng trên

Couche de base

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

couche de support

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

lớp móng trên

 road base

lớp móng trên

 base /xây dựng/

lớp móng trên

base

lớp móng trên

road base

lớp móng trên

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lớp móng trên

[EN] Road base; base course [USA] [hình 4]

[VI] Lớp móng trên

[FR] Couche de base; couche de support [CH]

[VI] Lớp kết cấu nằm dưới tầng mặt, chủ yếu thu nhận tải trọng xe chạy từ lớp mặt truyền xuống rồi phân bố tải trọng đó xuống lớp móng dưới hoặc xuống nền đường.