TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khóng quí

cơ sở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bệ. đáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ số

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bazơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khóng quí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

khóng quí

base

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

base

cơ sở; nền, móng, đế, bệ. đáy; cơ số; chuẩn; bazơ; thường; khóng quí (kim loại)