TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bazơ

bazơ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cực gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ sở

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

nền

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

móng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bệ. đáy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ số

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chuẩn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khóng quí

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bazơ

Base

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 basic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

HOÁ base

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

base electrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bazơ

Base

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Basiselektrode

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

base

cơ sở; nền, móng, đế, bệ. đáy; cơ số; chuẩn; bazơ; thường; khóng quí (kim loại)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Base /f/HOÁ/

[EN] base

[VI] bazơ

Basis /f/KT_GHI/

[EN] base nền (băng ghi âm), HOÁ base, basis

[VI] bazơ

Basiselektrode /f/KT_ĐIỆN/

[EN] base electrode

[VI] cực gốc, bazơ

Basis /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, HÌNH, CT_MÁY, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] base

[VI] gốc, đáy (hình trong hình học); cực gốc, bazơ (tranzito)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic /cơ khí & công trình/

bazơ

 base /cơ khí & công trình/

bazơ (tranzito)

 base

bazơ (tranzito)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

bazơ

[DE] Base

[EN] Base

[VI] bazơ