Base /f/HOÁ/
[EN] base
[VI] bazơ
Basis /f/KT_GHI/
[EN] base nền (băng ghi âm), HOÁ base, basis
[VI] bazơ
Basiselektrode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] base electrode
[VI] cực gốc, bazơ
Basis /f/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, HÌNH, CT_MÁY, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] base
[VI] gốc, đáy (hình trong hình học); cực gốc, bazơ (tranzito)