basis
: nền tàng, căn cứ, cơ sờ [HC] (thuế) impersonal basis of liability - cơ sở thực te do trách nhiệm pháp định - personal basis of liability - cơ sờ cá nhân do trách nhiệm pháp định - presumptive basis - cơ sờ phòng định, cơ sờ bao khoán - tax basis - tiêu chuẩn đánh thuế, cơ sờ thuế khoá.