Radikal /das; -s, -e/
(Chemie) gốc;
Radix /die; -, ...izes [...tse:s]/
(Anat ) gốc;
rễ (như của tóc, răng );
Talon /[taìõ:, osterr.: taìo:n], der; -s, -s/
(Börsenw ) gốc;
cuông (séc);
radikal /[radi'kad] (Adj.)/
gốc;
căn bản;
mệt sự thay dồi căn bản. : eine radikale Änderung
Wurzelnschlagen /cụm từ này cố hai nghĩa/
chân;
đế;
gốc;
bodenstandig /(Adj.)/
gốc;
địa phương;
bản xứ (lange ansässig);
Untersatz /der; -es, ...Sätze/
nền;
gốc;
đế;
đáy;
ureigen /(Adj.) (verstärkend)/
có từ xưa;
cố từ lâu;
gốc;
chính gốc;
amStockgehen /(ugs.)/
cái gốc cây;
gốc;
gộc;
vượt qua mọi khó khăn trở ngại. : über Stock und Stein