TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ureigen

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tử xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tủ lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của chính mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

của riêng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có từ xưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cố từ lâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sống còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ureigen

ureigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ureigen /(Adj.) (verstärkend)/

của chính mình; của riêng mình;

ureigen /(Adj.) (verstärkend)/

có từ xưa; cố từ lâu; gốc; chính gốc;

ureigen /(Adj.) (verstärkend)/

thiết thân; sinh tử; sống còn (về quyền lợi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ureigen /a/

1. có tử xưa, có tủ lâu, góc, chính góc; 2. thiết thân, sinh tủ, sóng còn (về quyền lợi); 3. hàng đầu (về nhiệm vụ).