Việt
thiết thân
có tử xưa
có tủ lâu
góc
chính góc
sinh tủ
sóng còn
hàng đầu .
của chính mình
của riêng mình
có từ xưa
cố từ lâu
gốc
chính gốc
sinh tử
sống còn
Đức
ureigen
ureigen /(Adj.) (verstärkend)/
của chính mình; của riêng mình;
có từ xưa; cố từ lâu; gốc; chính gốc;
thiết thân; sinh tử; sống còn (về quyền lợi);
ureigen /a/
1. có tử xưa, có tủ lâu, góc, chính góc; 2. thiết thân, sinh tủ, sóng còn (về quyền lợi); 3. hàng đầu (về nhiệm vụ).