TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sinh tủ

có tử xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tủ lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sinh tủ

ureigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kurzwellige UV-Strahlung ist zur Oberflächendesinfektion großer Flächen und ganzer Räume (z. B. mikrobiologische Labore, Sicherheitswerkbänke) geeignet, wobei die Eindringtiefe gering ist und nur direkt bestrahlte Flächen ausreichend behandelt werden.

Bức xạ UV sóng ngắn rất thích hợp cho việc khử trùng trên bề mặt và toàn bộ phòng ốc (thí dụ các phòng thí nghiệm vi sinh, tủ an toàn), tuy nhiên độ thâm nhập vào sâu bên trong rất thấp và chỉ có khu vực chiếu xạ trực tiếp được bảo đảm đầy đủ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ureigen /a/

1. có tử xưa, có tủ lâu, góc, chính góc; 2. thiết thân, sinh tủ, sóng còn (về quyền lợi); 3. hàng đầu (về nhiệm vụ).