TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết thân

thiết thân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sóng còn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tử xưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tủ lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng đầu .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho Stic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tươi tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết yéu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp thiểt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thể chậm trễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn khoản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăng khăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búc thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằng nặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống còn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh tử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thiết thân

ureigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

persönliche Interessen berührend.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lebenswichtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebenswahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Iebenswichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebensnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bevor die erforderlichen Schichten für den Lackaufbau aufgetragen werden können, muss die Karosserie vorbehandelt werden.

Trước khi có thể phủ các lớp sơn cần thiết, thân vỏ xe phải được xử lý trước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Iebenswichtig /(Adj.)/

thiết thực; thiết thân; sống còn;

ureigen /(Adj.) (verstärkend)/

thiết thân; sinh tử; sống còn (về quyền lợi);

lebensnah /(Adj.)/

thiết thực; thiết thân; sát thực tế;

vital /[vi'ta-.l] (Adj.)/

sống còn; thiết thân; trước mắt; cấp bách; thiết yếu (lebenswichtig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lebenswichtig /a/

thiết thực, thiết thân, sóng còn.

lebenswahr /a/

thiết thực, thiết thân, thực sự, chân chính.

ureigen /a/

1. có tử xưa, có tủ lâu, góc, chính góc; 2. thiết thân, sinh tủ, sóng còn (về quyền lợi); 3. hàng đầu (về nhiệm vụ).

vital /a/

1. bổ, tăng súc, cho Stic, làm tươi tỉnh; 2. Sống, còn, thiết thân, trưóc mắt, cắp thiết, cắp bách, thiết yéu.

dringend /I a/

1. khẩn, cáp bách, cấp thiểt, khẩn cấp, không thể chậm trễ; cần kíp, gấp rút; 2. khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc, khẩn thiết, búc thiết, thiết thân; II adv 1. [một cách] khẩn cấp, cấp bách, khẩn thiết; 2. [một cách] khẩn khoản, khăng khăng, nằng nặc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiết thân

persönliche Interessen berührend.