Việt
sống còn
thiết thực
thiết thân
sinh tử
trước mắt
cấp bách
thiết yếu
Thuộc sự sống
trọng yếu
cốt tử
Anh
vital
Đức
leben
existieren
Existenz
lebenswichtig
Iebenswichtig
ureigen
Charakterisieren Sie verschiedene Methoden der Stammhaltung hinsichtlich der Überlebensdauer der Zellen.
Mô tả các phương pháp khác nhau để bảo trì dòng liên quan đến sự sống còn của các tế bào.
Entscheidend für das Überleben der Zellen ist das Einhalten der entsprechenden Abkühl- und Auftaugeschwindigkeiten, die je nach Zelltyp unterschiedlich gewählt werden müssen.
Quan trọng đối với sự sống còn của các tế bào là vận tốc làm lạnh và làm tan. Nó phải được lựa chọn tương ứng tùy từng loại tế bào.
Wasser ist für Lebewesen eine unentbehrliche Lebensgrundlage und muss im Sinne eines vorbeugenden Gewässerschutzes durch das Fernhalten wassergefährdender Stoffe und durch Abwasserreinigung vor Belastungen geschützt werden.
Nước là nền tảng không thể thiếu cho sự sống còn của sinh vật và phải được bảo vệ bằng cách ngăn chặn những chất nguy hiểm và làm sạch nước thải trước ô nhiễm.
Eine weltweit ausreichende Wasserversorgung ist ein bisher ungelöstes Problem, aber für die Überlebensfähigkeit der Ökosysteme und des Menschen wichtig.
Việc cung cấp nước đầy đủ cho cả thế giới đến nay vẫn còn là một vấn đề nan giải, nhưng lại cần thiết cho sự sống còn của các hệ sinh thái và con người.
Präbiotika (Prebiotika) sind bestimmte, für den Darm unverdauliche Stoffe, die aber speziell von probiotischen Mikroorganismen als Nahrung verwertet werden können und ihr Überleben und Wachstum im Darm fördern.
Prebiotic là một số chất nhất định không tiêu hóa trong ruột, nhưng được các vi sinh vật probiotic khai thác để làm thực phẩm và tạo ra sự sống còn và thúc đẩy tăng trưởng của vi sinh vật trong ruột.
Thuộc sự sống, sống còn, trọng yếu, cốt tử
Iebenswichtig /(Adj.)/
thiết thực; thiết thân; sống còn;
ureigen /(Adj.) (verstärkend)/
thiết thân; sinh tử; sống còn (về quyền lợi);
vital /[vi'ta-.l] (Adj.)/
sống còn; thiết thân; trước mắt; cấp bách; thiết yếu (lebenswichtig);
1) leben vi, existieren vi; Leben n, Existenz f;
2) lebenswichtig