Việt
tồn tại
sống
hiện có.
Anh
Exist
Đức
Existieren
Pháp
exister
Inzwischen existieren solche zirkulären Vektoren auch für tierische Zellen.
Trong thời gian qua người ta tìm thấy VECTOR loại này ở tế bào động vật.
Der pH-Bereich, in dem Mikroorganismen existieren können, ist weit gespannt (Bild 2).
Phạm vi pH mà các vi sinh vật có thể tồn tại là rất lớn (Hình 2).
Flüssige Phase (Kondensat) und gasförmige Phase (Dampf) existieren nebeneinander
Pha lỏng (đông tụ) và pha khí (hơi) cùng hiện diện bên nhau
Im Allgemeinen nur für Gase geeignet, es existieren aber auch Bauformen für Flüssigkeiten
Nói chung chỉ phù hợp cho chất khí, tuy nhiên cũng đã có dạng thiết kế cho chất lỏng
v Existieren Maßnahmen für die Vermeidung von Abfällen?
Có biện pháp phù hợp để hạn chế chất thải không?
existieren
existieren /vi/
tồn tại, sống, hiện có.
[DE] Existieren
[EN] Exist
[VI] tồn tại