TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

existieren

tồn tại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

existieren

Exist

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

existieren

Existieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

existieren

exister

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Inzwischen existieren solche zirkulären Vektoren auch für tierische Zellen.

Trong thời gian qua người ta tìm thấy VECTOR loại này ở tế bào động vật.

Der pH-Bereich, in dem Mikroorganismen existieren können, ist weit gespannt (Bild 2).

Phạm vi pH mà các vi sinh vật có thể tồn tại là rất lớn (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Flüssige Phase (Kondensat) und gasförmige Phase (Dampf) existieren nebeneinander

Pha lỏng (đông tụ) và pha khí (hơi) cùng hiện diện bên nhau

Im Allgemeinen nur für Gase geeignet, es existieren aber auch Bauformen für Flüssigkeiten

Nói chung chỉ phù hợp cho chất khí, tuy nhiên cũng đã có dạng thiết kế cho chất lỏng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Existieren Maßnahmen für die Vermeidung von Abfällen?

Có biện pháp phù hợp để hạn chế chất thải không?

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

existieren

exister

existieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

existieren /vi/

tồn tại, sống, hiện có.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Existieren

[DE] Existieren

[EN] Exist

[VI] tồn tại