Hauptsache /f =/
bản chất, thực chất, bản thể, cốt tử, nội dung cơ bản; die Haupt Sache ist, daß... điều chủ yéu là....; in der Haupt Sache chủ yéu, thực ra, thật ra, thực té thì, nói đúng ra, của đáng tội.
Wesentliche
sub n điều chủ yếu, diều cơ bản, thực chất, bản chất, cốt tử, bản thể, nội dung cơ bản.