TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hauptsächlich

chủ yếu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốt yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hệ trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh yếu

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trọng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hauptsächlich

Mainly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

main

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

principal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hauptsächlich

Hauptsächlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

hauptsächlich

principal

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hauptsächlich werden aber chemische Treibmittel eingesetzt.

nhưng chủ yếu sử dụng các chất tạo bọt hóa học.

Hauptsächlich werden Zinkoxid und Stearinsäure eingesetzt.

Chủ yếu là oxid kẽm và acid stearic được sử dụng.

Hauptsächlich kommen dabei Kobaltverbindungen zum Einsatz.

Các chất được sử dụng chủ yếu là hợp chất của cobalt.

Als Verstärkungsmaterialien werden hauptsächlich Prepregs verarbeitet.

Chủ yếu các vật liệu ngâm tẩm trước được gia công làm vật liệu gia cường.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hauptsächlich für Flüssigkeiten

Chủ yếu cho chất lỏng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauptsächlich deshalb, weil...

chủ yếu là bởi vì...

die haupt sächlichste Frage

vấn đề quan trọng nhất.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

hauptsächlich

principal

hauptsächlich

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauptsächlich /(Adv.)/

căn bản; cơ bản; chính yếu; cốt yếu; chủ yếu; trọng yếu (vor allem);

hauptsächlich deshalb, weil... : chủ yếu là bởi vì...

hauptsächlich /(Adj.)/

quan trọng nhất; hệ trọng; căn bản; chính;

die haupt sächlichste Frage : vấn đề quan trọng nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hauptsächlich /I a/

chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hauptsächlich

main

hauptsächlich

principal

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Hauptsächlich

[DE] Hauptsächlich

[EN] Mainly

[VI] chủ yếu, chỉnh yếu