Việt
chủ yếu
chính
căn bản
cơ bản
chính yếu
cốt yếu
trọng yếu
hệ trọng
chỉnh yếu
tổng
trưỏng
chánh
quan trọng nhát
chủ yéu
quan trọng nhất
Anh
Mainly
main
principal
Đức
Hauptsächlich
Pháp
hauptsächlich deshalb, weil...
chủ yếu là bởi vì...
die haupt sächlichste Frage
vấn đề quan trọng nhất.
hauptsächlich
hauptsächlich /(Adv.)/
căn bản; cơ bản; chính yếu; cốt yếu; chủ yếu; trọng yếu (vor allem);
hauptsächlich deshalb, weil... : chủ yếu là bởi vì...
hauptsächlich /(Adj.)/
quan trọng nhất; hệ trọng; căn bản; chính;
die haupt sächlichste Frage : vấn đề quan trọng nhất.
hauptsächlich /I a/
chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.
[DE] Hauptsächlich
[EN] Mainly
[VI] chủ yếu, chỉnh yếu