Việt
chính
chủ yếu
tổng
trưỏng
chánh
quan trọng nhát
căn bản
cơ bản
chính yếu
cốt yếu
chủ yéu
trọng yếu
hệ trọng
Đức
hauptsächlich
hauptsächlich /I a/
chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.