Erz’
tổng, trưỏng; Erzbischof táng giám mục.
Vorgesetzte
sub m, í thủ trưđng, trưỏng, chủ nhiệm; direkter Vorgesetzte r (quân sự) thủ trưđng trực tiếp; indirekter Vorgesetzte (quân sự) thủ trUỏng gián tiếp, thượng cấp, cấp trên; unmittelbarer Vorgesetzte r người phụ trách trực tiếp.
Obere
sub m, trưỏng, ngưỏi đúng đầu, quốc tntđng, thủ trưđng, trưđng ban.
oberst /(su/
(superl của óber; 1. cao nhất, thưởng [hảo] hạng; 2. cao cấp; tối cao; das Óberste Gericht tòa án tối cao; 3. tổng, chánh, trưỏng; der - e Kläger tổng công tó viên.
Prinzipal /m -s, -e/
ông chủ, trưỏng, ngừơi đúng đầu, ngưỏi cầm đầu, thủ tĩưỏng, người phụ trách.
hauptsächlich /I a/
chính, chủ yếu, tổng, trưỏng, chánh, quan trọng nhát, căn bản, cơ bản, chính yếu, cốt yếu, chủ yéu, trọng yếu, hệ trọng; ưu việt; II adv chủ yếu là, đặc biệt là, nhát là, truóc tiên.
Oberste I
sub m thủ trưỏng, trưỏng, ngttòi lãnh đạo.