TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cao cấp

cao cấp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dịch vụ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất lượng cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hạng cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hảo hạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perl của óber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưởng hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cao quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vĩ đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cừ khôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cao cấp

high-grade

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 advanced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

executive service

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

high class

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

grand

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cao cấp

höher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

höchster

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ober

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dienst

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

gehobener

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

anspruchsvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochwertig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ober-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oberst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cao cấp

Service haut de gamme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei hochwertigen Wachsen ist über mehrere Monate ein Oberflächenschutz gewährleistet.

Những loại sáp cao cấp bảo đảm bảo vệ bề mặt nhiều tháng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unlegierte Edelstähle

Thép cao cấp không hợp kim

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Unlegierte Edelstähle

thép thường cao cấp

:: Legierte Edelstähle

thép hợp kim cao cấp

32 Qualitäts- und Edelstähle

32 Thép chất lượng và thép cao cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein anspruchsvolles Parfüm

một loại nước hoa sang trọng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand

Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ober-

1. trên, thượng, ngoài; 2. tói cao, cao cấp, tổng.

oberst /(su/

(superl của óber; 1. cao nhất, thưởng [hảo] hạng; 2. cao cấp; tối cao; das Óberste Gericht tòa án tối cao; 3. tổng, chánh, trưỏng; der - e Kläger tổng công tó viên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochwertig /adj/THAN/

[EN] high-grade

[VI] hạng cao, hảo hạng, cao cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

high class

cao cấp, chất lượng cao

high-grade

cao cấp, chất lượng cao

high quality

chất lượng cao, cao cấp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspruchsvoll /(Adj.)/

(Werbespr ) cao cấp; sang trọng (vornehm);

một loại nước hoa sang trọng. : ein anspruchsvolles Parfüm

hoch /ge.stellt (Adj.)/

quan trọng; cao cấp;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dịch vụ,cao cấp

[DE] Dienst, gehobener

[EN] executive service

[FR] Service haut de gamme

[VI] Dịch vụ, cao cấp

Từ điển tiếng việt

cao cấp

- t. (thường dùng phụ sau d.). Thuộc cấp cao, trên trung cấp. Cán bộ cao cấp. Lớp kĩ thuật cao cấp. Hàng cao cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advanced /toán & tin/

cao cấp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cao cấp

höher (a), höchster (a); ober (a), Ober; si quan cao cấp Oberoffizier m; toán cao cấp höhere Mathematik f