Việt
cao cấp
quan trọng
Dịch vụ
sang trọng
chất lượng cao
hạng cao
hảo hạng
trên
thượng
ngoài
tói cao
tổng.
perl của óber
cao nhất
thưởng hạng
tổng
chánh
trưỏng
Cao quý
vĩ đại
ưu tú
cừ khôi
chính yếu
chủ yếu
Anh
high-grade
advanced
executive service
high class
high quality
grand
Đức
höher
höchster
ober
Dienst
gehobener
anspruchsvoll
hoch
hochwertig
Ober-
oberst
Pháp
Service haut de gamme
Bei hochwertigen Wachsen ist über mehrere Monate ein Oberflächenschutz gewährleistet.
Những loại sáp cao cấp bảo đảm bảo vệ bề mặt nhiều tháng.
Unlegierte Edelstähle
Thép cao cấp không hợp kim
:: Unlegierte Edelstähle
thép thường cao cấp
:: Legierte Edelstähle
thép hợp kim cao cấp
32 Qualitäts- und Edelstähle
32 Thép chất lượng và thép cao cấp
ein anspruchsvolles Parfüm
một loại nước hoa sang trọng.
Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu
1. trên, thượng, ngoài; 2. tói cao, cao cấp, tổng.
oberst /(su/
(superl của óber; 1. cao nhất, thưởng [hảo] hạng; 2. cao cấp; tối cao; das Óberste Gericht tòa án tối cao; 3. tổng, chánh, trưỏng; der - e Kläger tổng công tó viên.
hochwertig /adj/THAN/
[EN] high-grade
[VI] hạng cao, hảo hạng, cao cấp
cao cấp, chất lượng cao
chất lượng cao, cao cấp
anspruchsvoll /(Adj.)/
(Werbespr ) cao cấp; sang trọng (vornehm);
một loại nước hoa sang trọng. : ein anspruchsvolles Parfüm
hoch /ge.stellt (Adj.)/
quan trọng; cao cấp;
Dịch vụ,cao cấp
[DE] Dienst, gehobener
[EN] executive service
[FR] Service haut de gamme
[VI] Dịch vụ, cao cấp
- t. (thường dùng phụ sau d.). Thuộc cấp cao, trên trung cấp. Cán bộ cao cấp. Lớp kĩ thuật cao cấp. Hàng cao cấp.
advanced /toán & tin/
höher (a), höchster (a); ober (a), Ober; si quan cao cấp Oberoffizier m; toán cao cấp höhere Mathematik f