TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vĩ đại

vĩ đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huy hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếch xù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao quí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trang nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rất to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khểng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tựyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hụy hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lổn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oai phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết sức lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá sức tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá xá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lỏn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình dáng to lón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất sâc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to quá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng vĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao qúi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh größer bậc cao nhất größt I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa lắc xa lơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì vĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẫm liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy nghi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ihre ~ tâu bệ hạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng nề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cồng kềnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kềnh càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng cuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưdc công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưđc hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uy nghiêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl hàng ngũ công tưỏc. các vị công tưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa mức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa xá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa đỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa quắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Eure - điện hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kính thưa đại nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàng tử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công chúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính quyền cắp cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thông trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bá chủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

oai vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoe khoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác lác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huênh hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng tăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi nổi tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùng tráng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang dưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viển vông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn tưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thần tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyền ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phi thường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en chỗ cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền đất cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ưu việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu thé.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cao quý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ưu tú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cừ khôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc: tối thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trác tuyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

siêu quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tráng kiệt 2. Thăng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuần hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý tưởng hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vĩ đại

 great

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

greatness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

grand

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sublime

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vĩ đại

gewaltig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enorm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

titanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formidabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bärig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kolossalfilm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mammuthaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pyramidal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

big

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riesisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UbergroB

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

titanenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riesengroß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riesenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riesig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gigantisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

grandios

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeheuerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fabelhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeheuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kolossal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großformatig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

respektierlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergroß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewaltigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

groß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

himmelweit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Majestät

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fürstlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Herrlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großartigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Größe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phantastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erhabenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie warten darauf, sich, vor der Großen Uhr verneigen zu können.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

Der Erfinder .wurde bewogen, die Große Uhr zu bauen.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They are waiting to bow to the Great Clock.

Họ chờ tới lúc được cúi đầu trước cái Đồng hồ Vĩ đại.

The inventor was persuaded to build the Great Clock.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein groß er Buchstabe

chũ hoa; ~

so groß wie...

bằng vói...;

die groß e Zéhe

ngón chân cái;

(D) ein groß es Ansehen geben

làm ra vẻ quan trọng; ♦ ~ e

das steht groß und breit daß

điều đó đập vào mắt;

auf groß em Fuße lében

ăn tiêu rộng rãi;

das groß e Wort führen

a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt;

ein groß es Maul haben

1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv:

ein Wort groß schreiben

viết chũ hoa;

j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken)

giương mắt nhìn

ai; im groß en (und) ganzen

nói chung.

ihre Majestät

tâu bệ hạ.

eine massig e Erscheinung

ngưòi béo phị; II adv: ~

sich gewaltig irren [täuschen]

sai lầm lđn.

Eure Hoheit!

tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ;

unter fremder Hoheit Stehen

nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

eine unbekannte Größe

(toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng;

eine wissenschaftliche Größe

nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfach doll, sage ich dir

em chỉ có thể nói với anh là (cảnh tượng) tuyệt đẹp.

ein riesenhaftes Bau werk

một công trình xây dựng đồ sộ.

riesige Häuser

những căn nhà đồ sộ

eine riesige Menschenmenge

một đám đông khổng lể.

toll hast du das gemacht

con đã làm. việc ấy rất tốt

bei dem Fest ging es toll zu

bữa tiệc thật tưng bừng.

ein gewaltiges Bauwerk

một công trình xây dựng đồ sộ.

ungeheuer wichtig

vô cùng quan trọng

der Schmuck soll ungeheuer wertvoll sein

vật trang sức ấy chắc là đắt khủng khiếp

ins Ungeheure

rất nhiều, rất mạnh.

die Preise sind enorm gestiegen

giá cả đã tăng nhiều.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

greatness

To lớn, vĩ đại, tuyệt vời, tài tình

grand

Cao quý, cao cấp, vĩ đại, quan trọng, ưu tú, cừ khôi, chính yếu, chủ yếu

sublime

1. Thuộc: tối thượng, vĩ đại, trác tuyệt, siêu quần, trang nghiêm, hùng tráng, tráng kiệt 2. Thăng hóa, thuần hóa, lý tưởng hóa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kolossal /a/

khổng, lô, vĩ đại, to lỏn.

großformatig /a/

lớn, vĩ đại, có hình dáng to lón.

respektierlich /a/

vĩ đại, lỏn, nổi tiếng, xuất sâc.

übergroß /a/

khổng lò, vĩ đại, rắt to, to quá.

Amon /n/

to ldn, lón lao, vĩ đại, đồ sộ, hùng vĩ.

Gewaltigkeit /f =/

1. [sự] hùng hậu, hùng mạnh, hùng cưởng, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. [sự] to lón, vĩ đại, khổng lồ; -

erhaben /a/

1. cao (về địa điểm); lồi, nổi lên, dô lên, nhô lên; 2. xuất sắc, vĩ đại, cao cả, cao qúi, cao thượng, trác việt.

groß /(so sá/

(so sánh größer bậc cao nhất größt) 1. to, lớn, khổng lồ, vĩ đại, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; ein groß er Buchstabe chũ hoa; groß es Geld tiền nhiều, tiền to; so groß wie... bằng vói...; gleich groß các đại lượng bằng nhau; ein - er Knábe đứa trẻ cao lón; groß und klein mọi nguôi, không trừ một ai; die groß e Zéhe ngón chân cái; der Große Bär (Wagen) Đại hùng tinh (ngôi sao); 2. vĩ đại, cao cả, cao quí, cao thượng, trác việt, thanh cao; sich (D) ein groß es Ansehen geben làm ra vẻ quan trọng; ♦ groß e Augen machen trổ mắt (ngạc nhiên); das steht groß und breit daß điều đó đập vào mắt; auf groß em Fuße lében ăn tiêu rộng rãi; das groß e Wort führen a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt; ein groß es Maul haben 1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv: ein Wort groß schreiben viết chũ hoa; j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken) giương mắt nhìn ai; im groß en (und) ganzen nói chung.

himmelweit /I a/

xa, xa lắc xa lơ, khổng lồ, đồ sộ, vĩ đại, kì vĩ, to tát, kếch xù; II adv: - verschieden (entfernt) khác nhau như trôi vói đất.

Majestät /f =, -en/

1. [sự] cao cà, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, trang nghiêm, lẫm liệt, uy nghi; 2.: ihre Majestät tâu bệ hạ.

massig /I a/

to lón, đồ sộ, nặng nề, phục phịc, cồng kềnh, kềnh càng, khổng lồ, vĩ đại; có thể tích lớn, có khổi lượng lón, có dung tích lỏn; eine massig e Erscheinung ngưòi béo phị; II adv: massig viel Geld haben có nhiều tiền.

gewaltig /I a/

1. hùng hậu, hùng cuông, hùng mạnh, mạnh mẽ; 2. to lón, lớn lao, đồ sộ, khổng lồ, vĩ đại, lớn; II adv [rất] mạnh; sich gewaltig irren [täuschen] sai lầm lđn.

Fürstlichkeit /í =, -en/

1. tưdc công, tưđc hầu; 2. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, uy nghiêm; 3. pl hàng ngũ công tưỏc. các vị công tưdc.

enorm /a/

to lón, vĩ đại, lón lao, đồ sộ, khổng lồ, qúa đáng, qúa mức, qúa độ, qúa xá, qúa đỗi, qúa quắt.

Herrlichkeit /f =, -en/

1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2.: Eure - điện hạ, kính thưa đại nhân.

Hoheit /í =, -en/

1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.

Großartigkeit /f =/

1. [sự, vẻ] huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mĩ, cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, oai vệ, uy nghi, trang trọng; 2. [tính] khoe khoang, khoác lác, huênh hoang.

Größe /f =, -n/

1. độ lón, kích thưỏc, cô, độ, lượng, đại lượng; eine unbekannte Größe (toán) ẩn số; 2. danh tiếng, tiếng tăm, thanh danh, ngưòi nổi tiếng; eine wissenschaftliche Größe nhà bác học ldn; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng.

phantastisch /a/

1. hoang dưòng, huyền hoặc, viển vông, viễn tưđng; 2. kì lạ, kì diệu, huyền diệu, thần tiên; 3. tưỏng tượng, huyền ảo, hư ảo; 4. to ldn, vĩ đại, phi thường.

Erhabenheit /f/

1. =, -en chỗ cao, chỗ đất cao, miền đất cao, gò, mô, đông; 2. [tính, sự, độ] lồi; 3. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng, cao thượng, cao qúi; 4. [sự, tính] hơn hẳn, Ưu việt, ưu thé.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

titanisch /(Adj.)/

(bildungsspr ) vĩ đại; lớn lao;

formidabel /[formi'da:bal] (Adj.; ...bler, -ste) (bildungsspr.)/

lớn lao; vĩ đại;

bärig /(Adj.)/

(ugs ) vĩ đại; lớn lao; tuyệt vời (großartig, außergewöhnlich);

Kolossalfilm /der/

khổng lồ; vĩ đại; to lớn;

mammuthaft /(Adj.; -er, -este) (emotional verstärkend)/

to lớn; khổng lồ; vĩ đại;

pyramidal /(Adj.)/

(ugs emotional veraltend) to lớn; khổng lồ; vĩ đại (gewaltig, riesenhaft);

big /(Adj.) (ugs.)/

vĩ đại; tuyệt vời; xuất sắc (großartig, hervorragend, ausgezeichnet);

riesisch /(Adj.) (selten)/

khổng lồ; to lớn; vĩ đại;

UbergroB /(Adj.)/

khổng lồ; vĩ đại; rất to;

titanenhaft /(Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

khổng lồ; vĩ đại; lớn lao;

machtig /['meẹtiẹ] (Adj.)/

to lớn; vĩ đại; hùng vĩ; đồ sộ (gewaltig);

doll /[dol] (Adj.) (ugs.)/

vĩ đại; tuyệt đẹp; huy hoàng; tráng lệ (großartig, prachtvoll);

em chỉ có thể nói với anh là (cảnh tượng) tuyệt đẹp. : einfach doll, sage ich dir

riesengroß /(Adj.) (ugs. emotional verstärkend)/

khểng lồ; đồ sộ; rất lớn; vĩ đại;

riesenhaft /(Adj.; -er, -este)/

khổng lồ; đồ sộ; rất lớn; vĩ đại;

một công trình xây dựng đồ sộ. : ein riesenhaftes Bau werk

riesig /(Adj.) (oft emotional)/

khổng lồ; đồ sộ; rất lớn; vĩ đại (gewaltig);

những căn nhà đồ sộ : riesige Häuser một đám đông khổng lể. : eine riesige Menschenmenge

toll /[toi] (Adj.)/

vĩ đại; tựyệt đẹp; hụy hoàng; tráng lệ (groß artig, prachtvoll);

con đã làm. việc ấy rất tốt : toll hast du das gemacht bữa tiệc thật tưng bừng. : bei dem Fest ging es toll zu

ungemein /(Adj.)/

khác thường; to lớn; lổn lao; vĩ đại;

gigantisch /(Adj.)/

vĩ đại; phi thường; khủng khiếp; kếch xù (ungeheuer, gewaltig, riesig, außerordentlich);

grandios /[gran’dio:s] (Adj.; -er, -este)/

to lốn; đồ sộ; oai phong; hùng vĩ; vĩ đại (groß artig, überwältigend);

ungeheuerlich /(Ádj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) phi thường; cực kỳ; vĩ đại; khủng khiếp; ác liệt;

gewaltig /(Adj )/

to lớn; lớn lao; đồ sộ; khổng lồ; vĩ đại;

một công trình xây dựng đồ sộ. : ein gewaltiges Bauwerk

fabelhaft /(Adj.; -er, -este)/

(ugs ) (nur attr ) khổng lồ; hết sức lớn; vĩ đại; quá sức tưởng tượng (un glaublich groß);

ungeheuer /(Adj.; ungeheurer, -ste)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) phi thường; cực kỳ; vĩ đại; khủng khiếp; ác liệt; vô cùng;

vô cùng quan trọng : ungeheuer wichtig vật trang sức ấy chắc là đắt khủng khiếp : der Schmuck soll ungeheuer wertvoll sein rất nhiều, rất mạnh. : ins Ungeheure

erhaben /(Adj.)/

xuất sắc; vĩ đại; cao cả; cao quí; cao thượng; trác việt (überlegen);

enorm /[e'norm] (Adj.)/

to lớn; vĩ đại; lớn lao; đồ sộ; khổng lồ; quá mức; quá xá; quá đỗi; (außerordentlich, ungewöhnlich groß);

giá cả đã tăng nhiều. : die Preise sind enorm gestiegen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 great /xây dựng/

vĩ đại