unübersehbar /a/
bát ngát, mênh mông, bao la; - e Folgen những hậu quả nghiêm trọng nhất.
Unubersehbarkeit /í =/
sự] bát ngát, mênh mông, bao la.
immensurabel /a/
mênh mông, bao la, vô bò.
Immensurabilitat /í =/
vô biên, mênh mông, bao la.
illimitiert /a/
vô hạn, mênh mông, vô biên,
endlos /a/
vô hạn, mênh mông, không bò bến.
großflächig /a/
mênh mông, rộng lón, bao la, bát ngát.
großzügig /I a/
rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.
ausgedehnt /a/
rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.
extensiv /a/
1. rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông; 2. quảng canh; - e Landwirtschaft đất quảng canh.
Grenzenlosigkeit /í =/
sự, tính] vô hạn, vô biên, mênh mông, vô điều kiên, mãnh liệt.
vielumfassend /a/
rộng, rộng rãi, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; (nghĩa bóng) rộng, sâu rông, quảng bác, uyên bác, uyên thâm; viel
weitreichend /a/
1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.
geräumig /a/
chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.
grenzenlos /I a/
không bà bến, vô biên, mênh mông, bát ngát, không gidi hạn, vô tận; hết lòng hét dạ, tuyệt đối, vô điều kiện, không kìm được, không nén được, mãnh liệt; II adv vô biên, mênh mông, bát ngát, vô tận, vô điều kiện.
umfänglich,umfangreich /a/
rộng, rộng rãi, rộng ldn, mênh mông, có khối lượng lớn, có dung tích lớn.
Maßlosigkeit /í =, -en/
1. [sự] không giói hạn, vô biên, mênh mông; 2. cực đoan, thái cực, cực độ, tột điểm.
Schrankenlosigkeit /f =/
1. [sự] vô bỏ bến, mênh mông, bát ngát; 2. [sự, tính] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, vô kỉ luật; tự ý, tự tiện.
umfassend /I a/
1. rộng, rộng rãi, rộng lón, mênh mông, rộng lón; ein umfassend es Pro gramm chương trình toàn diện; éine umfassend e Bedeutung ỷ nghĩa to ldn; ein - es Geständnis óblegen thú nhận toàn bộ; 2.(quân sự) vu hồi, vây bọc, đánh bọc hậu; II adv [một cách] rộng, rộng rãi; umfassend gebildet học rộng, có kién thúc uyên bác.
raumig /a (thơ ca)/
rộng, rộng rãi, rông lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát, khoáng đãng, thênh thang.
Weitläufigkeit /í =/
1. [sự] rộng ldn, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang; 2. [sự] rưòm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.
schrankenlos /I a/
1. vô bd bến, không giói hạn, mênh mông, bát ngát, quá đỗi, quá chùng, vô hạn; 2. không kìm lại được, không gì ngăn nổi, mất trật tự; bừa bãi, tự ý, tự tiện; II adv vô độ, không chùng mực, không giũ được, không kìm được.
unendlich /I a/
không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bd bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát, vô cực, mênh mang, thẳng cánh cò bay; II adv vô cùng, vô hạn, vô tận, hét sức; unendlich viel Leute rất đông ngưòi; bis ins unendlich e đến vô cùng, đến vô cực.
maßlos /I a/
không kìm dược, khồng nén được, mãnh liệt, đặc biệt, lạ thưởng, kì lạ, quá đáng, qúa mủc, quá dỗi, quá chùng, vô biên, mênh mông; 11 adv cực kì, vô biên, mênh mông.
groß /(so sá/
(so sánh größer bậc cao nhất größt) 1. to, lớn, khổng lồ, vĩ đại, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; ein groß er Buchstabe chũ hoa; groß es Geld tiền nhiều, tiền to; so groß wie... bằng vói...; gleich groß các đại lượng bằng nhau; ein - er Knábe đứa trẻ cao lón; groß und klein mọi nguôi, không trừ một ai; die groß e Zéhe ngón chân cái; der Große Bär (Wagen) Đại hùng tinh (ngôi sao); 2. vĩ đại, cao cả, cao quí, cao thượng, trác việt, thanh cao; sich (D) ein groß es Ansehen geben làm ra vẻ quan trọng; ♦ groß e Augen machen trổ mắt (ngạc nhiên); das steht groß und breit daß điều đó đập vào mắt; auf groß em Fuße lében ăn tiêu rộng rãi; das groß e Wort führen a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt; ein groß es Maul haben 1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv: ein Wort groß schreiben viết chũ hoa; j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken) giương mắt nhìn ai; im groß en (und) ganzen nói chung.