TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mênh mông

mênh mông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoáng đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng cánh cò bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xa xôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đo lường được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ sộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vồ bờ bến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giỗi hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao la.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bò bến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao quát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thênh thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quảng canh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô điều kiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bà bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gidi hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng ldn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khối lượng lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dung tích lớn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giói hạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực đoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tột điểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bỏ bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê tha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụy lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô kỉ luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bọc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rông lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rưòm rà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài dòng văn tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràng giang đại hải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô bd bến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá chùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kìm lại được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gì ngăn nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kìm dược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khồng nén được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúa mủc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá dỗi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nh größer bậc cao nhất größt I a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ đại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao cả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cao thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trác việt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mênh mông

 vast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vastly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vast

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

immense

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

mênh mông

umfangreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfassend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

grenzenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großzügig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

immensurabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

maßlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

extensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weitreichend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

endlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungeheuer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schrankenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ozeanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kosmisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rauheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgriindig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unabsehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unubersehbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitläufig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unübersehbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unubersehbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immensurabilitat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

illimitiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großflächig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgedehnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenzenlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielumfassend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geräumig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umfänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schrankenlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

raumig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitläufigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

groß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und doch war's ihm, als wäre ein Stein von seinem Herzen gewälzt, weil er es nicht zu töten brauchte.

Nhưng dù sao bác cảm thấy trút được gánh nặng trong lòng vì chẳng phải giết người. e1afcaed573bb6ef788ddf54056d7b62

Und als gerade ein junger Frischling dahergesprungen kam, stach er ihn ab, nahm Lunge und Leber heraus und brachte sie als Wahrzeichen der Königin mit. Đúng lúc đó có một con lợn rừng con nhảy tới, bác đâm chết lấy gan phổi mang về nộp hoàng hậu làm bằng chứng. fa89d65f194701e56dd54f4f5760edf8

Der Koch mußte sie in Salz kochen, und das boshafte Weib aß sie auf und meinte, sie hätte Schneewittchens Lunge und Leber gegessen. Mụ dì ghẻ độc ác sai nhà bếp xào gan phổi cho mụ ăn. Mụ đinh ninh là gan phổi Bạch Tuyết nên mụ cố ăn cho kỳ hết. 844693a22cee3691b7da316f6dbe9798

Nun war das arme Kind in dem großen Wald mutterseelenallein, und ward ihm so angst, daß es alle Blätter an den Bäumen ansah und nicht wußte, wie es sich helfen sollte. Còn lại cô bé bất hạnh lủi thủi một mình trong rừng rộng mênh mông, cô sợ hãi, ngơ ngác nhìn lá cây ngọn cỏ chẳng biết làm gì. f3f0556a57d1e1e978da5fc635da328e

Da fing es an zu laufen und lief über die spitzen Steine und durch die Dornen, und die wilden Tiere sprangen an ihm vorbei, aber sie taten ihm nichts. Đột nhiên cô cắm đầu chạy, chạy giẫm cả lên gai và đá nhọn. Thú dữ lượn quanh cô, nhưng chẳng có con nào đụng đến người cô. 106e6a41e1e967776404434b93291e37

Es lief, so lange nur die Füße noch fortkonnten, bis es bald Abend werden wollte. Cô bé cứ thế chạy mãi, chạy mãi, tới lúc trời sẩm tối 979d3f21fa50b8d4a9e2edc29d89bc7e

Da sah es ein kleines Häuschen und ging hinein, sich zu ruhen. cô mới nhìn thấy một căn nhà nhỏ, liền vào đó nghỉ chân. e7de9e552d00bb482662cf5a287932d6

In dem Häuschen war alles klein, aber so zierlich und reinlich, daß es nicht zu sagen ist. Trong nhà tất cả mọi đồ vật đều nhỏ xíu, xinh xắn và sạch sẽ đến nỗi không thể chê vào đâu được. 8e18222f1b4d9b7f8a07fb816ee5b2f6

Da stand ein weißgedecktes Tischlein mit sieben kleinen Tellern, jedes Tellerlein mit seinem Löffelein, ferner sieben Messerlein und Gäblelein und sieben Becherlein. Giữa nhà có một cái bàn trải khăn trắng tinh, trên bàn bày bảy cái đĩa nhỏ xinh xinh, mỗi đĩa có một thìa con, một dao con, một nĩa con và cạnh đó là một ly cũng nho nhỏ xinh xinh như thế. ea5eeb556a080736e0ec6ee60eb67e32

An der Wand waren sieben Bettlein nebeneinander aufgestellt und schneeweiße Laken darüber gedeckt. Sát hai bên tường kê bảy chiếc giường nhỏ nối tiếp nhau, giường nào cũng phủ khăn trắng như tuyết. 911448250c0b6df071b242c699dfcfa3

Schneewittchen, weil es so hungrig und durstig war, aß von jedem Tellerlein ein wenig Gemüs' und Brot und trank aus jedem Becherlein einen Tropfen Wein; denn es wollte nicht einem alles wegnehmen. Đang đói và khát, Bạch Tuyết ăn ở mỗi đĩa một ít rau, ít bánh và uống ở mỗi ly một hớp rượu vang, vì cô không muốn để một ai phải mất phần. d90828bbc2e24e1f8eacfc06e1407c17

Hernach, weil es so müde war, legte es sich in ein Bettchen, aber keins paßte; das eine war zu lang, das andere zu kurz, Suốt ngày chạy trốn trong rừng, giờ cô đã thấm mệt muốn đặt mình xuống giường nằm ngủ nhưng giường lại không vừa, cái thì dài quá, cái khác lại ngắn quá. 589c078660415e00eaa48d3a931b7791

bis endlich das siebente recht war; und darin blieb es liegen, befahl sich Gott und schlief ein. Thứ đến cái thứ bảy mới thấy vừa, Bạch Tuyết nằm và ngủ thiếp đi. 3e29cb8c1bfeb30ac875ff44ca44a265

Als es ganz dunkel geworden war, kamen die Herren von dem Häuslein, Khi trời tối mịt, những chủ nhân của căn nhà nhỏ mới về: 0ceacf24f1cfc3487abf067db8213dec

das waren die sieben Zwerge, die in den Bergen nach Erz hackten und gruben. đó là bảy chú lùn thường ngày đào bới quặng sắt ở trong núi. 117377bae2942205a6dee2f83cf8cffb

Sie zündeten ihre sieben Lichtlein an, und wie es nun hell im Häuslein ward, sahen sie, daß jemand darin gesessen war, denn es stand nicht alles so in der Ordnung, wie sie es verlassen hatten. Họ thắp bảy ngọn đèn xinh xinh, và khi đèn tỏa sáng khắp căn nhà, họ cảm thấy hình như có ai đã vào nhà, vì mọi vật không còn giữ nguyên như khi họ rời căn nhà đi làm nữa. bdb6c9633141ee0b76e34dd97db3708b

Der erste sprach: Chú thứ nhất nói: 90bf181f67aecd287d65203b1ce39638

Wer hat auf meinem Stühlchen gesessen?'

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und von unten rast die endlose Schneedecke diesem Kreis aus rosarotem Leben entgegen, um ihn einzuhüllen.

Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.

Und unabhängig von jeder besonderen Uhr legt ein ungeheures zeitliches Gerüst, das sich über das gesamte Universum erstreckt, das Gesetz der Zeit gleichmäßig für alle fest.

Độc lập với mọi cái đồng hồ, một khung thời gian mênh mông trải khắp vũ trụ, quy định định luật thời gian đều khắp cho tất cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And below, the vast blanket of snow hurtles nearer and nearer to envelop this circle of pinkness and life.

Từ phía dưới, mặt tuyết mênh mông ào ạt chạy ngược lên để ôm kín cái vòng tròn đỏ hồng của sự sống.

And beyond any particular clock, a vast scaffold of time, stretching across the universe, lays down the law of time equally for all.

Độc lập với mọi cái đồng hồ, một khung thời gian mênh mông trải khắp vũ trụ, quy định định luật thời gian đều khắp cho tất cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine umfassend e Bedeutung ỷ

nghĩa to ldn;

bis ins unendlich e

đến vô cùng, đến

ein groß er Buchstabe

chũ hoa; ~

so groß wie...

bằng vói...;

die groß e Zéhe

ngón chân cái;

(D) ein groß es Ansehen geben

làm ra vẻ quan trọng; ♦ ~ e

das steht groß und breit daß

điều đó đập vào mắt;

auf groß em Fuße lében

ăn tiêu rộng rãi;

das groß e Wort führen

a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt;

ein groß es Maul haben

1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv:

ein Wort groß schreiben

viết chũ hoa;

j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken)

giương mắt nhìn

ai; im groß en (und) ganzen

nói chung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine abgründige Wut

sự giận dữ vô cùng.

das weite Meer

biển rộng bao la

weit verbreitet sein

lan truyền rộng rãi

das Weite suchen

chạy nhanh đi, tìm đường chạy trôn

weitreichende Beziehungen

những mối quan hệ rộng rãi.

das Gelände war unübersehbar groß

khu đất ấy rộng vô cùng.

ungeheure Kraft

sức mạnh phi thường

eine ungeheure Schmerzen

cơn đau dữ dội.

die grenzen lose Weite des Himmels

tính bao la của bầu trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unübersehbar /a/

bát ngát, mênh mông, bao la; - e Folgen những hậu quả nghiêm trọng nhất.

Unubersehbarkeit /í =/

sự] bát ngát, mênh mông, bao la.

immensurabel /a/

mênh mông, bao la, vô bò.

Immensurabilitat /í =/

vô biên, mênh mông, bao la.

illimitiert /a/

vô hạn, mênh mông, vô biên,

endlos /a/

vô hạn, mênh mông, không bò bến.

großflächig /a/

mênh mông, rộng lón, bao la, bát ngát.

großzügig /I a/

rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.

ausgedehnt /a/

rộng lón, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang.

extensiv /a/

1. rộng, rộng rãi, bao la, bát ngát, mênh mông; 2. quảng canh; - e Landwirtschaft đất quảng canh.

Grenzenlosigkeit /í =/

sự, tính] vô hạn, vô biên, mênh mông, vô điều kiên, mãnh liệt.

vielumfassend /a/

rộng, rộng rãi, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; (nghĩa bóng) rộng, sâu rông, quảng bác, uyên bác, uyên thâm; viel

weitreichend /a/

1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.

geräumig /a/

chúa nhiều, to, rộng, rộng rãi, khoáng đãng, bao la, mênh mông, thênh thang.

grenzenlos /I a/

không bà bến, vô biên, mênh mông, bát ngát, không gidi hạn, vô tận; hết lòng hét dạ, tuyệt đối, vô điều kiện, không kìm được, không nén được, mãnh liệt; II adv vô biên, mênh mông, bát ngát, vô tận, vô điều kiện.

umfänglich,umfangreich /a/

rộng, rộng rãi, rộng ldn, mênh mông, có khối lượng lớn, có dung tích lớn.

Maßlosigkeit /í =, -en/

1. [sự] không giói hạn, vô biên, mênh mông; 2. cực đoan, thái cực, cực độ, tột điểm.

Schrankenlosigkeit /f =/

1. [sự] vô bỏ bến, mênh mông, bát ngát; 2. [sự, tính] bê tha, trụy lạc, dâm đãng, vô kỉ luật; tự ý, tự tiện.

umfassend /I a/

1. rộng, rộng rãi, rộng lón, mênh mông, rộng lón; ein umfassend es Pro gramm chương trình toàn diện; éine umfassend e Bedeutung ỷ nghĩa to ldn; ein - es Geständnis óblegen thú nhận toàn bộ; 2.(quân sự) vu hồi, vây bọc, đánh bọc hậu; II adv [một cách] rộng, rộng rãi; umfassend gebildet học rộng, có kién thúc uyên bác.

raumig /a (thơ ca)/

rộng, rộng rãi, rông lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát, khoáng đãng, thênh thang.

Weitläufigkeit /í =/

1. [sự] rộng ldn, rộng rãi, mênh mông, bao la, bát ngát, thênh thang; 2. [sự] rưòm rà, dài dòng, dài dòng văn tự, tràng giang đại hải.

schrankenlos /I a/

1. vô bd bến, không giói hạn, mênh mông, bát ngát, quá đỗi, quá chùng, vô hạn; 2. không kìm lại được, không gì ngăn nổi, mất trật tự; bừa bãi, tự ý, tự tiện; II adv vô độ, không chùng mực, không giũ được, không kìm được.

unendlich /I a/

không giói hạn, vô biên, vô hạn, vô tận, vô bd bến, vô cùng, mênh mông, bao la, bát ngát, vô cực, mênh mang, thẳng cánh cò bay; II adv vô cùng, vô hạn, vô tận, hét sức; unendlich viel Leute rất đông ngưòi; bis ins unendlich e đến vô cùng, đến vô cực.

maßlos /I a/

không kìm dược, khồng nén được, mãnh liệt, đặc biệt, lạ thưởng, kì lạ, quá đáng, qúa mủc, quá dỗi, quá chùng, vô biên, mênh mông; 11 adv cực kì, vô biên, mênh mông.

groß /(so sá/

(so sánh größer bậc cao nhất größt) 1. to, lớn, khổng lồ, vĩ đại, rộng lón, to rộng, mênh mông, bao la, bát ngát; ein groß er Buchstabe chũ hoa; groß es Geld tiền nhiều, tiền to; so groß wie... bằng vói...; gleich groß các đại lượng bằng nhau; ein - er Knábe đứa trẻ cao lón; groß und klein mọi nguôi, không trừ một ai; die groß e Zéhe ngón chân cái; der Große Bär (Wagen) Đại hùng tinh (ngôi sao); 2. vĩ đại, cao cả, cao quí, cao thượng, trác việt, thanh cao; sich (D) ein groß es Ansehen geben làm ra vẻ quan trọng; ♦ groß e Augen machen trổ mắt (ngạc nhiên); das steht groß und breit daß điều đó đập vào mắt; auf groß em Fuße lében ăn tiêu rộng rãi; das groß e Wort führen a, chơi vĩ cầm thú nhất; b, đóng vai trò chủ chốt; ein groß es Maul haben 1, khoe khoang, khoác lác, nói khoác, nói trạng; 2, ăn nói quá trdn, bẻm mép; II adv: ein Wort groß schreiben viết chũ hoa; j-n groß ánschauen Ịánsehen, ánblicken) giương mắt nhìn ai; im groß en (und) ganzen nói chung.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mênh mang,mênh mông

umfassend (a), grenzenlos (a), umfangreich (a), ungeheuer (a), weitläufig (a), weit (a),

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ozeanisch /(Adj.)/

bao la; mênh mông;

kosmisch /[’kosmij] (Adj.)/

(bildungsspr ) bao la; vô tận; mênh mông (unermesslich, unendlich);

großzügig /(Adj.)/

rộng lớn; bao la; mênh mông;

umfangreich /(Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la;

Rauheit,raum /[raum] (Adj.) (Seemannsspr.)/

(biển) rộng; mênh mông; xa xôi (offen, weit);

immensurabel /(Adj.) (bildungsspr.)/

mênh mông; bao la; vô bờ; bát ngát (unmessbar);

abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/

bao la; mênh mông; vô tận; vô hạn (unermesslich, überaus groß);

sự giận dữ vô cùng. : eine abgründige Wut

umfassend /(Adj.)/

rộng; rộng rãi; rộng lớn; mênh mông;

maßlos /(Adj.; -er, -este)/

vô biên; mênh mông; bao la; không bờ bến (grenzenlos);

extensiv /[eksten'zi:f] (Adj )/

(bildungsspr ) rộng; rộng rãi; bao la; bát ngát; mênh mông;

weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/

rộng rãi; khoáng đãng; bát ngát; bao la; mênh mông;

biển rộng bao la : das weite Meer lan truyền rộng rãi : weit verbreitet sein chạy nhanh đi, tìm đường chạy trôn : das Weite suchen

weitläuf /ig (Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la; bát ngát; thênh thang;

weitreichend /(Adj.)/

rộng lổn; rộng rãi; mênh mông; bao la; bát ngát;

những mối quan hệ rộng rãi. : weitreichende Beziehungen

unabsehbar /(Adj.)/

vô hạn; bát ngát; mênh mông; bao la; không đo lường được;

endlos /(Adj.)/

vô hạn; vô tận; vô biên; mênh mông; không bờ bến;

unubersehbar /(Adj.)/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; đặc biệt; vô cùng; bát ngát; mênh mông; bao la;

khu đất ấy rộng vô cùng. : das Gelände war unübersehbar groß

ungeheuer /(Adj.; ungeheurer, -ste)/

to lớn; đồ sộ; khổng lồ; bao la; mênh mông; phi thường (riesig, gewaltig);

sức mạnh phi thường : ungeheure Kraft cơn đau dữ dội. : eine ungeheure Schmerzen

immens /[i'mens] (Adj.; -er, -este)/

mênh mông; bát ngát; bao la; rộng lớn; thẳng cánh cò bay; vô biên (unermesslich, unendlich);

grenzenlos /(Adj.)/

không bờ bến; vô biên; bao la; mênh mông; bát ngát; không giới hạn; vô tận (unendlich);

tính bao la của bầu trời. : die grenzen lose Weite des Himmels

schrankenlos /(Adj.; -er, -este)/

vồ bờ bến; không giỗi hạn; mênh mông; bát ngát; quá đỗi; quá chừng; vô hạn;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mênh mông

vast, immense

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vast,vastly /xây dựng/

mênh mông

 vast,vastly

mênh mông