TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rông rãi

rông rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Großherzigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát ngát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cởi mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng khoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rông rãi

Großmütigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitreichend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weltoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weltoffen /(Adj.)/

cởi mở; rông rãi; phóng khoáng; không thành kiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Großmütigkeit /f =/

1. xem Großherzigkeit; 2. [tính, sự] rông rãi, hào phóng, hậu hĩ.

weitreichend /a/

1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.