Việt
rông rãi
xem Großherzigkeit
hào phóng
hậu hĩ.
rộng lđn
mênh mông
bao la
bát ngát
tầm xa
bắn xa.
cởi mở
phóng khoáng
không thành kiến
Đức
Großmütigkeit
weitreichend
weltoffen
weltoffen /(Adj.)/
cởi mở; rông rãi; phóng khoáng; không thành kiến;
Großmütigkeit /f =/
1. xem Großherzigkeit; 2. [tính, sự] rông rãi, hào phóng, hậu hĩ.
weitreichend /a/
1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.