Việt
rộng lđn
bao quát
bao la
mênh mông
rông rãi
bát ngát
tầm xa
bắn xa.
Đức
großzügig
weitreichend
großzügig /I a/
rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.
weitreichend /a/
1. rộng lđn, rông rãi, mênh mông, bao la, bát ngát; 2. (quân sự) [có] tầm xa, bắn xa.