TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bao quát

bao quát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về mọi mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thênh thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

toàn diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọn vẹn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rộng lđn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vây bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao vây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bọc hậu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mổ rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỏ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bành trưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chan hòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ cập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gồm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao hàm toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn vẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bao quát

 extensive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Encompasses

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

comprehensive

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bao quát

umfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

universal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

universell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

allgemein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einschließend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in großen Zügen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pauschal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitgehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umfasst

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

großzügig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

expansiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

total

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der Vielzahl der Klebstoffsysteme sindumfangreiche Kenntnisse bezüglich der Auswahl und der Aushärtung erforderlich.

Vì sự đa dạng của các hệ thống chất dán nên cần thiết phải nắm vững các kiến thức bao quát liên quan đến việc lựa chọn vật liệu và quá trình hóa cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Werk umfasst sechs Bände

tác phẩm bao gồm sáu tập.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großzügig /I a/

rộng lđn, bao quát, bao la, mênh mông; II adv [một cách] rộng lón.

umfassen /vt/

1. ôm, xoác; 2. bao gồm, bao trùm, bao quát; 3. (quân sự) vu hồi, vây bọc, bao vây, đánh bọc hậu.

expansiv /a/

1. [có thể] mổ rông, phát triển, phồng ra, nỏ ra, bành trưdng; 2. rộng rãi, bao quát, cỏi mỏ, chan hòa.

total /I a/

tổng, toàn thể, toàn bộ, phổ thông, phổ cập, bao gồm toàn bộ, bao hàm toàn bộ, bao quát, bao trùm, toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn; II adv hoàn toàn, hẳn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

comprehensive

Bao quát, toàn diện, trọn vẹn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bao quát,bao gồm,hoàn thiện

[DE] Umfasst

[EN] Encompasses

[VI] bao quát, bao gồm, hoàn thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pauschal /[pau'Ja:l] (Adj.)/

(bildungsspr ) bao quát; tổng quát;

umfassen /(sw. V.; hat)/

bao gồm; bao trùm; bao quát;

tác phẩm bao gồm sáu tập. : das Werk umfasst sechs Bände

allseitig /(Adj.)/

bao quát; tổng quát; về mọi mặt (allgemein);

weitgehend /(Adj.)/

rộng; rộng rãi; thênh thang; rộng lớn; lớn lao; bao quát (um fangreich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extensive /xây dựng/

bao quát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bao quát

erfassen vt, umfassen vt; universal (a), universell (a), allgemein (a), einschließend (a), in großen Zügen bao tay Handschuh m