TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rộng lớn

rộng lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bao la

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mênh mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏa ra rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng rãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bát ngát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thênh thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có khôi lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dung tích lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng cánh cò bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rộng lớn

wide

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Immense

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Đức

rộng lớn

groß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausgedehnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umfangreich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

großzügig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfangreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitverzweigt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfassend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitläuf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfänglich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitgehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

immens

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zusätzliche CO2-Mengen entstehen durch die Brandrodung großer Waldgebiete.

Những lượng CO2 phụ phát sinh trong việc đốt những khu rừng rộng lớn để làm rẫy.

Die wissenschaftlichen Erkenntnisse über Mikroorganismen werden immer umfangreicher, vor allem, seit sie industriell genutzt werden.

Kiến thức về vi sinh vật ngày càng rộng lớn, nhất là từ khi chúng được sử dụng trong công nghiệp sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PP findet bei seinen guten Eigenschaften und dem günstigen Preis ein großes Anwendungsgebiet:

Vì đặc tính tốt và giá thành hợp lý, PP có lĩnh vực ứng dụng rộng lớn:

Durch die Variation der PP/EPDM-Phasen lässt sich die Härte in einem großen Bereich einstellen.

Độ cứng có thể được điều chỉnh bởi sự thay đổi của các pha của PP/EPDM trong phạm vi rộng lớn.

POM ist ein wichtiger technischer Kunststoff, der sich durch eine hohe Härte, Festigkeit und Steifigkeit in einem weiten Temperaturbereich auszeichnet.

POM là chất dẻo kỹ thuật quan trọng, nó thể hiện độ cứng, độ bền và độ cứng vững caorất tốt trong vùng nhiệt độ rộng lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein weitverzweigtes Eisenbahnnetz

một mạng lưới đường sắt rộng rãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

großzügig /(Adj.)/

rộng lớn; bao la; mênh mông;

umfangreich /(Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la;

weitverzweigt /(Adj.; -er, -este)/

tỏa ra rộng rãi; rộng lớn;

một mạng lưới đường sắt rộng rãi. : ein weitverzweigtes Eisenbahnnetz

umfassend /(Adj.)/

rộng; rộng rãi; rộng lớn; mênh mông;

weitläuf /ig (Adj.)/

rộng lớn; mênh mông; bao la; bát ngát; thênh thang;

umfänglich /[’omferjlix] (Adj.)/

rộng rãi; rộng lớn; có khôi lượng lớn; có dung tích lớn;

weitgehend /(Adj.)/

rộng; rộng rãi; thênh thang; rộng lớn; lớn lao; bao quát (um fangreich);

immens /[i'mens] (Adj.; -er, -este)/

mênh mông; bát ngát; bao la; rộng lớn; thẳng cánh cò bay; vô biên (unermesslich, unendlich);

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Bao la,rộng lớn

Immense (a)

Bao la, rộng lớn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rộng lớn

groß (a), weit (a), ausgedehnt (a), umfangreich (a).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wide

rộng lớn