Việt
mênh mông
bát ngát
bao la
rộng lớn
thẳng cánh cò bay
vô biên
Đức
immens
immens /[i'mens] (Adj.; -er, -este)/
mênh mông; bát ngát; bao la; rộng lớn; thẳng cánh cò bay; vô biên (unermesslich, unendlich);