Việt
mênh mông
rộng lớn
bao la
phong phú
rất lớn
rất nhiều
cồng kềnh
kềnh càng
to lớn
quan trọng
rộng
rộng rãi
rộng ldn
có khối lượng lớn
có dung tích lớn.
Anh
bulky
complex
extensive
wide
Đức
umfangreich
umfänglich
umfänglich,umfangreich /a/
rộng, rộng rãi, rộng ldn, mênh mông, có khối lượng lớn, có dung tích lớn.
umfangreich /(Adj.)/
rộng lớn; mênh mông; bao la;
phong phú; rất lớn; rất nhiều;
cồng kềnh; kềnh càng;
to lớn; quan trọng;