TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phong phú

phong phú

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

màu mỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thừa thãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rậm rạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

um tùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản sinh nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giàu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong phú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sung túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dôi dào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồi dào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dư dật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu hĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dổi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu nghiêm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàu có.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giầu có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộng lẫy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tráng lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-dồi dào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo phị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục phịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

núc ních

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo quay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sum sê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa thãi -

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều giống loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy trí tuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồi đào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngon lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toàn thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đa dạng '

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều lĩnh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao hàm toàn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bao gồm tất cả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sum suê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

muôn hình muôn vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên hình vạn trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đủ đáp ứng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khả năng sinh sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

loài giàu cá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phong phú

 ample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exuberant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multifarious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 productive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uberous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demoid

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

multifarious

 
Tự điển của người sử dụng

ample

 
Từ điển toán học Anh-Việt

fertility

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rich

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abundant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phong phú

reich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

opulent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begütert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermögend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inhaltsreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehaltvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

inhaltreich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Überfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überreichlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überschwang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abundanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reichhaltigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reichhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ergiebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freigebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überfülle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weitherzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausgiebigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reichtum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freigebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Üppigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fülle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ergiebig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

üppig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Demoid

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vielfältig

 
Tự điển của người sử dụng

Hülle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pluriform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschwenderisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niveauvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reichlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgiebig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beladen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfangreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfassend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abundant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vielseitig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ailumfassend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uppercut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mannigfach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Energielieferant ist in erster Linie in die Mitochondrien aufgenommene energiereiche Glukose, die Tiere und Menschen mit der Nahrung erhalten und die in Pflanzen im Verlauf der Fotosynthese entsteht (Seite 38).

Nguồn cung cấp năng lượng cho ty thể chủ yếu là glucose. Con người và động vật nhận năng lượng phong phú glucose qua thực phẩm và chúng được tạo ra từ thực vật do quá trình quang hợp (trang38).

Überwiegt durch die gegebenen klimatischen Verhältnisse die Fotosynthese, so wird mehr Kohlenstoff in Form pflanzlicher Biomasse in einer üppigen Vegetation gebunden und der Sauerstoffanteil der Atmosphäre steigt.

Nếu nhờ điều kiện khí hậu thích hợp sự quang hợp chiếm ưu thế thì nhiều carbon hơn sẽ được cố định dưới dạng sinh khối trong hệ thực vật phong phú, đồng thời phần oxy của không khí sẽ tăng lên.

Optimal vermehren sich die Zellen und bilden Biomasse dagegen bei niedrigen Zuckerkonzentrationen und ausreichend Sauerstoff – eine Anpassung an die normalen Lebensverhältnisse, wo ein überreiches Nahrungsangebot eher die Ausnahme ist (Bild 1).

Tốt nhất là tế bào phát triển và tạo khối lượng ở nồng độ đường thấp, có đủ dưỡng khí - một sự thích nghi về điều kiện sống bình thường, nơi cung cấp thực phẩm phong phú, hầu như là một trường hợp ngoại lệ. (Hình 1)

Filtrationssysteme werden im Rahmen der Aufarbeitung von Bioprodukten außer zur Zellabtrennung auch in weiteren Verfahrensabschnitten wie der Produktanreicherung und Produktreinigung zur Mikrofiltration, Ultrafiltration und Nanofiltration eingesetzt (Seite 191).

Hệ thống lọc được đưa vào sử dụng trong khuôn khổ chế biến sản phẩm sinh học, ngoài việc tách tế bào còn được dùng trong nhiều giai đoạn khác như để làm phong phú thêm sản phẩm và thanh lọc sản phẩm với vi lọc (microfiltration), siêu lọc (ultrafiltration) và lọc nano (trang 191).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem ergänzen sich die Vorteile des Spritzlings bezüglich Genauigkeit und die vielfältigen Gestaltungsmöglichkeiten der Blasteile.

Ngoài ra, cách thổi phun có những ưu điểm về độ chính xác vàvề khả năng tạo hình phong phú của chi tiết thổi bổ sung cho nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. dicke haben

(tiếng lóng) cảm thấy chán ai, chán việc gì.

eine artenreiche Tierwelt

một thế giới động vật phong phú.

ein reichliches Trinkgeld

một khoản tiền boa hậu hĩnh

wir haben noch reichlich Zeit

chúng ta còn nhiều thời gian.

einen Tisch mit Geschen ken beladen

chất đầy quà tặng lên một cái bàn

ein beladenes Tablett

một cái khay xếp đầy thức ăn

jmd. ist mit Schmuck beladen

người nào đeo quá nhiều đồ trang sức.

das Programm ist sehr vielseitig

chương trình rất phong phú.

das Essen ist nicht üppip, aber gut

thức ăn không có nhiều nhưng ngon.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Überschwang der Empfindung

tình cảm dồi dào.

in in Hülle und Fülle

dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.

wirtschaftlich ergiebig

tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

abundant

giàu, phong phú, dư dật ~ cistron xistron dư th ừ a ~ species loài phong phú, loài giàu cá thể

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rich

giàu, phong phú, dồi dào, màu mỡ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fertility

Màu mỡ, phong phú, khả năng sinh sản

Từ điển toán học Anh-Việt

ample

đủ đáp ứng, phong phú

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hülle /[’hYlo], die; -, -n/

rất nhiều; phong phú;

pluriform /(Adj.) (bildungsspr.)/

đa dạng; phong phú (vielgestaltig);

vielfach /(Adj.)/

phong phú; đa dạng (viel fältig);

verschwenderisch /(Adj.)/

phong phú; thừa thãi (üppig)-;

dicke /(Adv.) (ugs.)/

đầy đủ; phong phú (reichlich, vollauf genug);

(tiếng lóng) cảm thấy chán ai, chán việc gì. : jmdn., etw. dicke haben

arten /reich (Adj.) (Biol.)/

nhiều giống loài; phong phú;

một thế giới động vật phong phú. : eine artenreiche Tierwelt

niveauvoll /(Adj.)/

phong phú; đầy trí tuệ;

reichlich /(Adj.)/

nhiều; phong phú; dồi đào;

một khoản tiền boa hậu hĩnh : ein reichliches Trinkgeld chúng ta còn nhiều thời gian. : wir haben noch reichlich Zeit

ausgiebig /[’ausgiibig] (Adj.)/

phong phú; rộng rãi; dồi dào (reichlich);

opulent /[opulent] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

(đồ ăn thức uống) phong phú; rất nhiều; ngon lành;

beladen /(st. V.; hat)/

chất đầy (trên bàn ); có nhiều; phong phú;

chất đầy quà tặng lên một cái bàn : einen Tisch mit Geschen ken beladen một cái khay xếp đầy thức ăn : ein beladenes Tablett người nào đeo quá nhiều đồ trang sức. : jmd. ist mit Schmuck beladen

umfangreich /(Adj.)/

phong phú; rất lớn; rất nhiều;

umfassend /(Adj.)/

đa dạng; phong phú; đầy đủ;

abundant /(Adj.) (bildungsspr., Wissen- schaftsspr.)/

nhiều; dồi dào; thừa thãi; phong phú (reichlich);

allseitig /(Adj.)/

toàn diện; toàn thể; phong phú; đa dạng (umfassend, vielfältig, vielseitig) ' ;

reich /.hal.tig (Adj.)/

phong phú; có nội dung; dồi dào; súc tích;

vielseitig /(Adj.)/

đa dạng; nhiều vẻ; nhiều lĩnh vực; phong phú;

chương trình rất phong phú. : das Programm ist sehr vielseitig

ailumfassend /(Adj.), (geh.)/

phong phú; rộng rãi; bao hàm toàn diện; bao gồm tất cả;

Uppercut /[’aparkat, engl.: ’ApakAt], der; -s, -s (Boxen)/

tươi tốt; sum suê; rậm rạp; um tùm; nhiều; phong phú;

thức ăn không có nhiều nhưng ngon. : das Essen ist nicht üppip, aber gut

mannigfach /(Adj.)/

khác nhau; đa dạng; phong phú; nhiều vẻ; đủ loại; muôn hình muôn vẻ; thiên hình vạn trạng;

Tự điển của người sử dụng

đa dạng,phong phú

[DE] vielfältig

[EN] multifarious

[VI] đa dạng, phong phú

[DE]

[EN]

[VI]

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

giàu,phong phú

[DE] Demoid

[EN] demoid

[VI] giàu; phong phú

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reich /a/

1. giàu có, phong phú; reich werden trỏ nên giàu có; 2. dôi dào, phong phú; 3. (an D) giàu có, phong phú.

Überfluß /m -sses/

sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; zum Überfluß hơn nữa, ngoài ra; im Überfluß schwimmen ® sống sung túc, sông sung sưđng, sóng phong lưu; im Überfluß vorhanden sein ỏ trong hoàn cảnh thừa thãi; im Überfluß leben sông trong cảnh giàu có.

überreichlich /ỉ a/

dồi dào, phong phú, sung túc, giàu có; II adv [một cách] sang trọng, phong phú, dồi dào, sung túc, giàu có.

Überschwang /m -(e)s/

sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc; im Überschwang der Empfindung tình cảm dồi dào.

Abundanz /f =/

sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.

opulent /a/

giàu có, phong lưu, phong phú, sang trọng.

Reichhaltigkeit /f =/

sự] phong phú, xúc tích, có nội dung, dôi dào.

reichhaltig /a/

phong phú, có nội dung, dồi dào, giàu có, xúc tích.

Ergiebigkeit /f =/

1. [sự, độ] phì nhiêu, màu mỡ; súc sản xuất, súc sinh sản, sản lượng; năng suất [ruộng đất], sân lượng [thu hoạch]; 2. [sự] dồi dào, phong phú, giàu có; 3. [sô] thu nhập.

Freigebigkeit /f =/

tính, sự] rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hỉ, phong phú, dồi dào.

Überfülle /f =/

1. [sự] dôi dào, thừa thãi, sung túc, phong phú, dư dật (an D cái gì); 2. [sự] béo phệ, béo phị.

weitherzig /a/

rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dổi dào; rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại lộ, đại lượng, khoan lượng.

Ausgiebigkeit /f =/

1. [sự] dồi dào, phong phú, sung túc; 2. hiệu lực, hiệu suắt, hiệu qủa, hiệu nghiêm.

Reichtum /m -(e)s, -tüm/

1. tiền của, của cải, tài sản; 2. [sự] phong phú, dôi dào, phong lưu, giàu có.

freigebig /a/

rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính, phong phú, dồi dào, giầu có; freigebig werden tỏ ra hào hiệp, trở nên hào hiệp.

Üppigkeit /f =, -en/

1. [sự, vé, tính chất] mĩ lệ, lộng lẫy, tráng lệ, hoa lệ; 2. [sự] sang trọng, -dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc.

Fülle /í =/

í 1. [sự] dồi dào, thừa thãi, phong phú, sung túc, dư dật, giàu có; in in Hülle und Fülle dôi dào, thùa thãi; 2. [sự] phì nộn, béo phị, béo phệ, béo tốt.

ergiebig /a/

1. phì nhiêu, màu mõ; 2. dồi dào, phong phú, giàu có; 3. toàn diện, mọi mặt, đầy đủ, triệt để, cặn kẽ (về số liệu); 4. [thuộc về] thu nhập, sich lợi, có lợi, có lãi; wirtschaftlich ergiebig tiết kiêm, đô tổn kém, [có tính] kinh tế.

üppig /a/

1. phục phịch, núc ních, béo quay, béo tròn; 2. sang trọng, hoa lệ, tráng lệ, lộng lẫy, sang; 3. sum sê, rậm rạp, tốt tươi, um tùm; 4. phong phú, giàu có; fn - machen nuông chiều, nuông, cưng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ample, exuberant, multifarious, productive

phong phú

 uberous

sản sinh nhiều, phong phú

 uberous /ô tô/

sản sinh nhiều, phong phú

 uberous /y học/

sản sinh nhiều, phong phú

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phong phú

1) reich (a), begütert (adv), vermögend (a);

2) (ngb) inhaltsreich (a), gehaltvoll (a), tief (a), inhaltreich (a), (bei literarischen Werken) nội dung