TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàng

sàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

rây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái sàng

cái sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cái rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
sáng

sáng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sang

sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
săng

săng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sảng

sảng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
säng

säng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sảng .

sảng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sàng

Sieve

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sift

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 bolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jig

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 size

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Screening

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

THAN screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieving

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
cái sàng

sieve

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cribble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bolting mill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hopper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cribble

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 riddle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strainer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar-screen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sifter

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

griddle

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
sang

 change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sáng

 bright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bright

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh bóng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
săng

 chancre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sàng

sieben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

sàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

absỉeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchsieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sang

beseite treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hinübergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verreisen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überschreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-treten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-wechseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

übersetzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geachtet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

angesehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschätzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

elegant

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

prächtig .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sáng

hell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

licht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leuchtend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leuchten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gläzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klug

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gescheit .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vormittag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
säng

Sarg

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dachstroh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
sảng

im Fieber sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phantasieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

irrereden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vor Angst den Kopf verlieren.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái sàng

Sieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwinge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sảng .

Rattem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

sàng

Tamis

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Criblage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese wiederum verdreht die Schaltwalze und verschiebt über die Schaltkulissen die Schaltgabeln und Schalträder.

Vấu này làm quay trục lăn sang số và đẩy các cần gắp sang số và các bánh răng chuyển thông qua cổng sang số.

Soll z.B. eine Kurve nach links gefahren werden, so wird kurz nach rechts gelenkt und das Fahrzeug kippt durch die Kreiselpräzession nach links.

Thí dụ khi cần lái vòng cua sang trái thì đánh lái ngắn sang phải và xe sẽ nghiêng sang trái do sự chính xác con quay.

Schaltabsichtserkennung

Nhận dạng dự tính sang số

Schaltabsichtserkennung.

Nhận dạng dự tính sang số.

Wählhebel-Beleuchtung

Đèn chiếu sáng cần sang số

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sieve,sift

Sàng; rây

griddle

Cái sàng; cái rây

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sifter

cái sàng, cái rây

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sieben

[VI] sàng, rây

[EN] sieving

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiter /die; -, -n (landsch., bes. ôsterr.)/

cái sàng (thóc lúa );

Schwinge /[’Jvirja], die; -, -n/

(landsch ) cái sàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormittag /a/

sáng; héute - sáng nay.

Rattem /n -s/

sự] sảng (quặng).

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

screen

sàng

Cái sàng làm bằng tấm lưới thép phẳng hoặc tấm thép đục lỗ dùng để phân loại vật liệu dạng viên như cát, sỏi, hoặc thức ăn đi qua các mắt lưới.

sieve

cái sàng

Dụng cụ ở đáy có lưới nhựa hoặc thép được dùng để sàng các loại vật liệu khác nhau như bột thức ăn thành nhiều cỡ khác nhau. Đối với đất: Sàng có mắt lưới vuông, được dùng để phân loại hạt đất có đường kính lớn hơn 0, 05mm. Có nhiều loại sàng tiêu chuẩn hiện có như AFNOR (Pháp), BSI (Anh), DIN (Đức) và Tyler (Mỹ).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bar-screen

cái sàng

Từ điển toán học Anh-Việt

sieve

sàng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Sảng

sợ, mê man sảng kinh, mê sảng, sảng sốt, nói sảng, sảng khoái, thanh sảng; giọng sang sảng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieben /vt/GIẤY/

[EN] screen

[VI] sàng

absỉeben /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] screen

[VI] sàng (dầu)

durchsieben /vt/XD (đất)/

[EN] THAN screen

[VI] sàng

sieben /vt/CN_HOÁ/

[EN] sieve

[VI] rây, sàng

sieben /vt/CNT_PHẨM/

[EN] sieve, sift

[VI] sàng, lọc

Sieb /nt/XD/

[EN] screen, sieve

[VI] cái sàng, cái rây

Sieb /nt/PTN/

[EN] sieve

[VI] cái sàng, cái rây

Sichtgitter /nt/XD/

[EN] screen

[VI] cái sàng, cái rây

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Sàng

[EN] Sieve

[VI] Sàng

[FR] Tamis

[VI] Lưới kim loại đan theo các kích cỡ tiêu chuẩn để phân loại hạt.

Sàng

[EN] Screening

[VI] Sàng [sự]

[FR] Criblage

[VI] Tác nghiệpphân loại kích cỡ đá sau khi nghiền.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đánh bóng

sáng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bright

bóng, sáng

sift

sàng; rây

strainer

cái sàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change /ô tô/

sang (số)

 bolt, bolter

sàng

riddle

sàng (than)

 jig

sàng (lọc)

 riddle /hóa học & vật liệu/

sàng (than)

 size

sàng (theo cỡ)

 bright

sáng

 chancre /y học/

săng

cribble

cái sàng

riddle

cái sàng

 bolting machine

cái sàng

 bolting mill

cái sàng

 hopper

cái sàng

 grate

cái sàng (than)

 grate /hóa học & vật liệu/

cái sàng (than)

 bolting machine, bolting mill, cribble, hopper, riddle

cái sàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sang

beseite treten vi, übergehen vi, hinübergehen vi; sang dường die Straße überqueren, über die Straße gehen; sự sang Übersetzen n

sang

1) fahren vt, verreisen (z.B. in ein anderes Land);

2) (hin) übergehen vi, überschreiten vi, -treten, -wechseln;

3) (hin) übersetzen vi (z.B. über einen Fluß);

4) bekannt (a), geachtet (a), angesehen (a), geschätzt (a);

5) fein (a), elegant (a), prächtig (a).

sáng

1) hell (a), licht (a), leuchtend (a); leuchten vi, scheinen vi, gläzen vi;

2) buổi sáng Morgen m; sáng hôm. nay heute morgen;

3) (ngb) klug (a), gescheit (a).

sàng

(durch)sieben; sàng gạo Reis durchsieben; Sieb n.

săng

säng

1) Sarg m;

2) (thực) Dachstroh n. sằng sặc vor Lachen ersticken, sich halb totlachen.

sảng

1) im Fieber sprechen, phantasieren vt, irrereden vt;

2) (ngb) vor Angst den Kopf verlieren.