TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

săng

săng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bệnh hạ cam

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

quan tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh cữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

săng

 chancre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chancre

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

săng

Madenkiste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bahre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Madenkiste /f =, -n/

cỗ, cái] quan tài, áo quan, thọ đường, săng, ván.

Bahre /f =, -n/

1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Chancre

Bệnh hạ cam, săng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chancre /y học/

săng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

săng