Việt
săng
Bệnh hạ cam
quan tài
áo quan
thọ đường
ván.
cáng
băng ca
thọ đưòng
ván
binh cữu
Anh
chancre
Chancre
Đức
Madenkiste
Bahre
Madenkiste /f =, -n/
cỗ, cái] quan tài, áo quan, thọ đường, săng, ván.
Bahre /f =, -n/
1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von
Bệnh hạ cam, săng
chancre /y học/