Việt
băng ca
cáng
quan tài
áo quan
thọ đưòng
săng
ván
binh cữu
cái cáng
đòn khiêng quan tài
Đức
Bahre
Bahre /['ba:ro], die; -, -n/
cái cáng; băng ca (Tragbahre);
đòn khiêng quan tài (Totenbahre);
Bahre /f =, -n/
1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von