TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bahre

băng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọ đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh cữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái cáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòn khiêng quan tài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bahre

Bahre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahre /['ba:ro], die; -, -n/

cái cáng; băng ca (Tragbahre);

Bahre /['ba:ro], die; -, -n/

đòn khiêng quan tài (Totenbahre);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bahre /f =, -n/

1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von