Việt
cáng
băng ca
quan tài
áo quan
thọ đưòng
săng
ván
binh cữu
Đức
Bahre
Bahre /f =, -n/
1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von