hell /[hei] (Adj.)/
sáng;
sáng sủa;
ein helles Zimmer : một căn phòng sáng sủa draußen wird es schon hell : bên ngoài đã sáng rồi.
hell /[hei] (Adj.)/
trong trẻo;
tươi sáng;
không u ám (klar, nicht trüb);
nach dem Gewitter wurde der Himmel wieder hell : sau cơn giồng bầu trời lại trở nên quang đãng eine hellere Zukunft : một tương lai tươi sáng.
hell /[hei] (Adj.)/
rạng rỡ;
sáng ngời;
rực rỡ;
ein hell leuchtender Stern : một vì sao sáng rạng rỡ.
hell /[hei] (Adj.)/
(màu sắc) nhạt;
có màu sáng;
ein helles Blau : màu xanh biển' nhạt helle Haare : tóc vàng sáng.
hell /[hei] (Adj.)/
(giọng, âm thanh) cao;
trong trẻo;
eine helle Stimme : giọng nói trong trẻo.
hell /[hei] (Adj.)/
thông minh;
nhanh trí;
sáng dạ (klug, intelligent);
er ist ein heller Junge : nó là một chú bé sáng dạ.
hell /[hei] (Adj.)/
hoàn toàn;
tuyệt đối;
vô hạn độ;
vô tận (sehr groß, absolut);
das ist ja der helle Wahnsinn : đó quả đúng là sự điên rồ.
hell /[hei] (Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất nhiều;
rất lớn;
quá (sehr, hellauf);