farbenfroh /a/
tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rô; nhiều mầu, tạp sắc, loang lổ, sặc sõ, lòe loẹt, hoa hoét.
grellfarbig /a/
tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rd.
grell /a/
1. tươi, sáng, tươi sáng, chói lọi, rực rở, lòe loẹt, hoa hoét; 2. buót tháu xương.
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.
sonnig /a/
1. nắng, đầy nắng; 2. hân hoan, rạng rô, sung sưóng, tươi sáng, xán lạn, sáng rực, chói lọi, sáng chói, rực rô hào quang.